Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 懸HUYỀN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
懸賞 | HUYỀN THƯỞNG | giải thưởng; chương trình có thưởng; thưởng |
懸案 | HUYỀN ÁN | câu hỏi bỏ ngỏ; vấn đề còn bỏ ngỏ; vấn đề chưa giải quyết được |
懸念する | HUYỀN NIỆM | lo lắng |
懸念 | HUYỀN NIỆM | e lệ;sự lo lắng |
懸垂する | HUYỀN THÙY | rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn |
懸垂 | HUYỀN THÙY | sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn;sự rủ xuống; sự buông xuống; rủ xuống; buông xuống; treo |
懸け離れる | HUYỀN LY | khác xa; khác một trời một vực |
懸ける | HUYỀN | treo; ngồi; xây dựng; đặt |
青懸巣 | THANH HUYỀN SÁO | Chim giẻ cùi xanh |
気懸かり | KHÍ HUYỀN | Mối lo lắng; sự lo lắng |
命懸け | MỆNH HUYỀN | liều mạng; liều lĩnh;sự liều mạng; sự sống còn |
一生懸命勉強する | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG | chăm học;gắng học |
一生懸命働く | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH ĐỘNG | hết sức làm việc |
一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | chăm chỉ; cần mẫn; cần cù;hết sức;siêng;sự chăm chỉ; sự cố gắng hết sức |