Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 怜LINH
Hán

LINH- Số nét: 08 - Bộ: TÂM 心

ONレイ, レン, リョウ
KUN怜れむ あわれむ
  怜い さとい
  さと
  さとし
  • Giản thể của chữ 憐.