Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 忙MANG
Hán

MANG- Số nét: 06 - Bộ: TÂM 心

ONボウ, モウ
KUN忙しい いそがしい
  忙しい せわしい
  忙れる おそれる
  うれえるさま
  • Bộn rộn, trong lòng vội gấp.
  • Công việc bề bộn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
しい MANG bận;bận rộn;bề bộn;bộn;bộn rộn;chộn rộn;đa đoan;mắc bận;rộn
PHỒN MANG bận rộn;sự bận rộn
PHIỀN MANG bận rộn;sự bận rộn
ĐA MANG rất bận; bận rộn
仕事がしい SĨ,SỸ SỰ MANG bận việc;dở việc