Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 怒NỘ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
怒らせる | NỘ | chọc giận;chọc tức;gây án |
怒鳴る | NỘ MINH | gào lên; hét lên |
怒髪天を突く | NỘ PHÁT THIÊN ĐỘT | giận sôi lên; giận dựng tóc gáy |
怒気 | NỘ KHÍ | nộ khí; cơn giận dữ;tức khí |
怒号 | NỘ HIỆU | tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ |
怒る | NỘ | bực tức;cáu kỉnh;Điên ruột;giận;giận dữ; nổi giận; phát điên lên; cáu; tức giận;hờn;nộ;nổi nóng;nóng giận;nóng mặt;phẫn nộ;phát nộ;phát tức;thịnh nộ;tức |
怒りをおさえる | NỘ | bấm gan |
怒りっぽい | NỘ | nóng tính |
怒り | NỘ | căm;phẫn nộ |
怒り | NỘ | Cơn giận dữ; sự tức giận; sự nổi giận |
激怒 | KHÍCH,KÍCH NỘ | sự tức giận; sự nổi giận; sự giận dữ; sự nổi xung; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi xung |
喜怒哀楽 | HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC | các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc |
憤怒する | PHẪN NỘ | khùng;phẫn chí |
激怒する | KHÍCH,KÍCH NỘ | Điên cuồng;khùng;phat nộ |
内蔵する怒り | NỘI TÀNG NỘ | oan khuất |
ぷりぷり怒る | NỘ | trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức |
かんかん怒る | NỘ | nổi giận; nổi cơn tam bành; nổi điên; phát rồ; phát cáu; nổi cáu |