Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 怨OÁN
Hán

OÁN- Số nét: 09 - Bộ: TÂM 心

ONエン, オン, ウン
KUN怨む うらむ
  うらみ
  怨めしい うらめしい
  • Oán giận.
  • Có nghĩa như chữ uẩn 蘊.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
OÁN LINH hồn ma báo oán
OÁN hiềm;oán
OÁN oán thù