Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 慣QUÁN
Hán

QUÁN- Số nét: 14 - Bộ: TÂM 心

ONカン
KUN慣れる なれる
  慣らす ならす
  • Quen. Như tập quán [習慣] tập quen.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
らす QUÁN làm cho quen
QUÁN kinh nghiệm; thực hành
れする QUÁN kinh nghiệm; thực hành
れる QUÁN dạn;làm quen;quen với; trở nên quen với
習法 QUÁN TẬP PHÁP luật theo tục lệ; luật tập quán
QUÁN TẬP phong tục; tập quán; tập tục
用句 QUÁN DỤNG CÚ thành ngữ; quán dụng ngữ
QUÁN LỆ có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen;lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán
BẤT QUÁN không quen (làm); chưa có kinh nghiệm;sự không có thói quen; sự thiếu kinh nghiệm
れる KIẾN QUÁN quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ
習法 THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP luật thương mại
CỰU QUÁN phong tục cũ; phong tục cổ xưa; hủ tục
TẬP QUÁN lề;pháp;phong tục;thói quen; tập quán
となる TẬP QUÁN dạn
どおり TẬP QUÁN thói thường
を持つ TẬP QUÁN TRÌ quen lệ
悪習 ÁC TẬP QUÁN Thói quen xấu
声にれる THANH QUÁN bén tiếng
匂いにれる xxx QUÁN bén mùi;quen hơi
時代の習 THỜI ĐẠI TẬP QUÁN thế thái