Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 想TƯỞNG
| 
 | ||||||||||
| 
 | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 想起する | TƯỞNG KHỞI | hồi ức | 
| 想定する | TƯỞNG ĐỊNH | giả định | 
| 想定 | TƯỞNG ĐỊNH | giả thuyết; sự giả định | 
| 想像力 | TƯỞNG TƯỢNG LỰC | sức tưởng tượng | 
| 想像する | TƯỞNG TƯỢNG | tưởng tượng | 
| 想像 | TƯỞNG TƯỢNG | sự tưởng tượng | 
| 想 | TƯỞNG | quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ | 
| 幻想 | ẢO TƯỞNG | ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng | 
| 思想 | TƯ TƯỞNG | tâm ý;tư tưởng;ý tưởng | 
| 幻想的 | ẢO TƯỞNG ĐÍCH | huyền hoặc | 
| 幻想曲 | ẢO TƯỞNG KHÚC | khúc phóng túng; khúc tuỳ hứng | 
| 幻想劇 | ẢO TƯỞNG KỊCH | Kịch phi hiện thực | 
| 連想する | LIÊN TƯỞNG | liên tưởng | 
| 妄想をする | VỌNG,VÕNG TƯỞNG | mộng tưởng | 
| 妄想 | VỌNG,VÕNG TƯỞNG | hư ảo;mộng ảo;ý tưởng ngông cuồng; ảo tưởng | 
| 夢想する | MỘNG TƯỞNG | mơ tưởng;mộng tưởng | 
| 夢想 | MỘNG TƯỞNG | giấc mộng;mộng ảo;sự mộng tưởng | 
| 回想録 | HỒI TƯỞNG LỤC | hồi ký | 
| 回想する | HỒI TƯỞNG | ký;nhớ lại;suy niệm | 
| 回想する | HỒI TƯỞNG | hồi tưởng | 
| 回想 | HỒI TƯỞNG | hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại | 
| 予想する | DỰ TƯỞNG | đoán trước;trù liệu | 
| 予想する | DỰ TƯỞNG | lường trước; dự báo; tiên đoán | 
| 予想 | DỰ TƯỞNG | sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán | 
| 愛想 | ÁI TƯỞNG | khoản chiêu đãi; hòa đồng; chan hòa; gần gũi; niềm nở; ứng xử; thái độ | 
| 追想 | TRUY TƯỞNG | sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng | 
| 観想術 | QUAN TƯỞNG THUẬT | tướng số | 
| 連想 | LIÊN TƯỞNG | bóng;liên tưởng;sự liên tưởng | 
| 空想的 | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG ĐÍCH | hư ảo | 
| 空想する | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | mộng tưởng | 
| 空想する | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | không tưởng; tưởng tượng không thực tế; ảo tưởng | 
| 黙想する | MẶC TƯỞNG | trầm ngâm | 
| 空想 | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng | 
| 瞑想 | MINH,MIỄN TƯỞNG | sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng | 
| 発想法 | PHÁT TƯỞNG PHÁP | Cách nghĩ | 
| 発想 | PHÁT TƯỞNG | sáng tạo | 
| 理想限界 | LÝ TƯỞNG HẠN GIỚI | phạm trù lý tưởng | 
| 愛想 | ÁI TƯỞNG | sự hòa hợp; sự thiện cảm; sự có cảm tình | 
| 理想的 | LÝ TƯỞNG ĐÍCH | một cách lý tưởng; hoàn hảo | 
| 理想 | LÝ TƯỞNG | lý tưởng | 
| 構想 | CẤU TƯỞNG | kế hoạch; mưu đồ;khái niệm | 
| 感想術 | CẢM TƯỞNG THUẬT | tướng thuật | 
| 感想 | CẢM TƯỞNG | cảm tưởng; ấn tượng | 
| 愛想のいい | ÁI TƯỞNG | Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà | 
| 中心思想 | TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG | Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm | 
| 右傾思想 | HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng hữu khuynh | 
| 近代思想 | CẬN ĐẠI TƯ TƯỞNG | tư tưởng hiện đại | 
| 誇大妄想狂 | KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG CUỒNG | kẻ khoác lác | 
| 誇大妄想 | KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG | sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng | 
| 被害妄想 | BỊ HẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG | bị mắc chứng bệnh hoang tuởng | 
| 左傾思想 | TẢ KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng tả khuynh | 
| 急進思想 | CẤP TIẾN,TẤN TƯ TƯỞNG | tư tưởng cấp tiến | 




 
  
 
 
 