Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 辛TÂN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
辛酸 | TÂN TOAN | sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ; sự thiếu thốn; thiếu thốn |
辛苦 | TÂN KHỔ | công việc vất vả; công việc cực nhọc;điều rắc rối; điều lo lắng;sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ |
辛抱する | TÂN BÃO | bản nhạc giao hưởng |
辛抱 | TÂN BÃO | sự kiên nhẫn; sự chịu đựng |
辛子 | TÂN TỬ,TÝ | cây mù tạt; mù tạt |
辛味 | TÂN VỊ | vị cay |
辛口 | TÂN KHẨU | cay;có vị muối; mặn;gay gắt; khắc nghiệt;sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt;vị mặn |
辛勝 | TÂN THẮNG | thắng lợi đạt được một cách khó khăn; chiến thắng chật vật |
辛く当たる | TÂN ĐƯƠNG | đọa đày |
辛い | TÂN | đau đớn; đau xé ruột;hà khắc; khắc nghiệt; khắt khe (với ai đó);khó khăn;khổ sở; đau khổ; khổ |
辛い | TÂN | cay;chua cay;có vị muối; mặn; có vị mặn |
塩辛い | DIÊM TÂN | mặn; mặn muối |
唐辛子 | ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
香辛料 | HƯƠNG TÂN LIỆU | gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương |
粉唐辛子 | PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt bột |
点が辛い | ĐIỂM TÂN | chấm điểm đắt; cho điểm chặt |