Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 超SIÊU
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
超勤 | SIÊU CẦN | sự làm thêm giờ |
超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
超然内閣 | SIÊU NHIÊN NỘI CÁC | nội các không Đảng phái |
超然 | SIÊU NHIÊN | siêu nhiên;sự siêu nhiên |
超満員 | SIÊU MẪN VIÊN | sự quá đông người; sự tràn ngập người |
超新星 | SIÊU TÂN TINH | siêu tân tinh; sao băng |
超文面 | SIÊU VĂN DIỆN | Siêu văn bản (tin học) |
超巨星 | SIÊU CỰ TINH | sao siêu lớn |
超大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超大国 | SIÊU ĐẠI QUỐC | quốc gia lớn; đông dân |
超多段シフト | SIÊU ĐA ĐOẠN | phương pháp đánh máy chữ Hán |
超国家主義 | SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa siêu quốc gia |
超合金 | SIÊU HỢP KIM | siêu hợp kim |
超音速 | SIÊU ÂM TỐC | tốc độ siêu âm |
超凡 | SIÊU PHÀM | sự siêu phàm |
超党派 | SIÊU ĐẢNG PHÁI | sự không đảng phái |
超克 | SIÊU KHẮC | sự khắc phục; sự vượt qua (khó khăn) |
超俗 | SIÊU TỤC | sự siêu tục |
超低価格 | SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH | giá cực thấp |
超伝導 | SIÊU TRUYỀN ĐAO | sự siêu dẫn |
超人 | SIÊU NHÂN | siêu nhân |
超す | SIÊU | làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) |
超える | SIÊU | bứt;vượt;vượt quá; quá (hạn định, giới hạn) |
超々大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超 | SIÊU | siêu |
超現実主義 | SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa siêu thực |
超高速度 | SIÊU CAO TỐC ĐỘ | siêu tốc |
超音波洗浄 | SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH | sự rửa bằng sóng siêu âm |
超音波 | SIÊU ÂM BA | sóng siêu âm |
超音 | SIÊU ÂM | siêu âm |
超電導 | SIÊU ĐIỆN ĐAO | sự siêu dẫn điện |
超過責任保険 | SIÊU QUÁ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM | bảo hiểm thêm trách nhiệm |
超過引渡し | SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ | giao trội |
超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
超過勤務 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ | sự làm thêm giờ |
超過保険 | SIÊU QUÁ BẢO HIỂM | bảo hiểm trội |
超過する | SIÊU QUÁ | vượt |
超過する | SIÊU QUÁ | vượt quá |
超過 | SIÊU QUÁ | sự vượt quá |
超連結子 | SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ | siêu liên kết |
超越関数 | SIÊU VIỆT QUAN SỐ | Hàm siêu việt |
超越 | SIÊU VIỆT | siêu việt;sự siêu việt |
超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超自然 | SIÊU TỰ NHIÊN | sự siêu tự nhiên |
超脱 | SIÊU THOÁT | siêu thoát;sự siêu thoát |
超絶 | SIÊU TUYỆT | Tính siêu việt; sự tuyệt diệu |
超簡易 | SIÊU GIẢN DỊ,DỊCH | rất đơn giản; rất dễ dàng |
超短波 | SIÊU ĐOẢN BA | sóng cực ngắn |
超現実的 | SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH | Chủ nghĩa siêu thực |
超特急 | SIÊU ĐẶC CẤP | siêu tốc hành (tàu) |
入超 | NHẬP SIÊU | sự nhập siêu |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |