Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 走TẨU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 走り去る | TẨU KHỨ,KHỦ | cao bay |
| 走り回る | TẨU HỒI | chạy vòng tròn;loanh quanh |
| 走路 | TẨU LỘ | đường đua; đường tốc hành |
| 走行時間 | TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN | thời gian chạy |
| 走る | TẨU | chạy;tẩu |
| 走り高跳び | TẨU CAO KHIÊU | nhảy cao;việc cao chạy xa bay |
| 走り書き | TẨU THƯ | chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc |
| 馳走する | TRÌ TẨU | thết đãi |
| 脱走 | THOÁT TẨU | sự trốn thoát; sự đào ngũ |
| 直走路 | TRỰC TẨU LỘ | đường chạy thẳng |
| 疾走する | TẬT TẨU | bôn ba |
| 疾走する | TẬT TẨU | chạy nước rút; chạy hết tốc lực; lao tới; xông tới |
| 疾走 | TẬT TẨU | sự chạy nhanh; sự lao nhanh; sự phóng nhanh |
| 滑走路 | HOẠT TẨU LỘ | đường băng; sân bay |
| 口走る | KHẨU TẨU | buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng |
| 暴走 | BẠO,BỘC TẨU | phản tặc |
| 師走 | SƯ TẨU | tháng chạp |
| 帆走 | PHÀM TẨU | việc đi thuyền |
| 奔走する | BÔN TẨU | bôn tẩu;cố gắng; nỗ lực;hấp tấp; vội vàng; hối hả;tham gia một cách tích cực |
| 奔走 | BÔN TẨU | sự cố gắng; sự nỗ lực;sự hấp tấp; sự vội vàng; sự hối hả;sự hoạt động |
| 競走 | CẠNH TẨU | cuộc chạy đua |
| 競走馬 | CẠNH TẨU MÃ | Ngựa đua;tuấn mã |
| 脱走する | THOÁT TẨU | trốn thoát; đào ngũ |
| 脱走兵 | THOÁT TẨU BINH | lính đào ngũ |
| 逃走 | ĐÀO TẨU | sự đào tẩu; sự bỏ trốn |
| 逃走する | ĐÀO TẨU | đào tẩu; bỏ trốn |
| 逃走する | ĐÀO TẨU | bỏ chạy |
| 遁走曲 | ĐỘN,TUẦN TẨU KHÚC | khúc fuga (âm nhạc) |
| ご馳走様でした | TRÌ TẨU DẠNG | cảm ơn vì bữa ăn ngon |
| ご馳走する | TRÌ TẨU | chiêu đãi; khao; đãi |
| 徒競走 | ĐỒ CẠNH TẨU | cuộc chạy đua; sự chạy đua |
| ご馳走さま | TRÌ TẨU | xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) |
| ご馳走 | TRÌ TẨU | chiêu đãi; khao; đãi;các món ăn ngon đãi khách |
| 空中発走する | KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU | bay liệng |
| 東奔西走 | ĐÔNG BÔN TÂY TẨU | sự đi đó đi đây |
| 中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
| 軍隊を脱走する | QUÂN ĐỘI THOÁT TẨU | đào ngũ |
| 飛ぶように走る | PHI TẨU | chạy như bay |
| 一気に家まで走る | NHẤT KHÍ GIA TẨU | chạy một mạch đến nhà |
| 一方通行を逆走する | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU | đi ngược chiều |
| 突進する急に走り出す | ĐỘT TIẾN,TẤN CẤP TẨU XUẤT | đổ xô |
| 速度オーバーで走る | TỐC ĐỘ TẨU | chạy xe quá tốc độ cho phép |

