Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 趣THÚ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 趣旨 | THÚ CHỈ | ý đồ; mục đích |
| 趣意 | THÚ Ý | tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản |
| 趣味 | THÚ VỊ | cái thú vị; cái hay;thị hiếu; sở thích |
| 趣向 | THÚ HƯỚNG | chí hướng; ý hướng |
| 趣き | THÚ | dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác;điều lý thú; thú vị; phong vị;nội dung; chủ ý; điểm mấu chốt;sắc thái riêng; phong cách;tình hình; phương thức |
| 趣 | THÚ | dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng;điều lý thú; thú vị; phong vị; lý thú;nội dung; chủ ý; điểm mấu chốt;sắc thái riêng; phong cách;tình hình; phương thức |
| 風趣 | PHONG THÚ | sự thanh lịch |
| 雅趣 | NHÃ THÚ | tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự |
| 野趣 | DÃ THÚ | vẻ đẹp thôn dã; sự mộc mạc; vẻ đẹp mộc mạc |
| 情趣 | TÌNH THÚ | tâm tính; cảm nghĩ; tình cảm |

