Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 趣THÚ
Hán

THÚ- Số nét: 15 - Bộ: TẨU 走

ONシュ
KUN おもむき
  趣く おもむく
  • Rảo tới, đi mau tới chỗ đã định. Như thú lợi 趣利 nhanh chân kiếm lời.
  • Ý vị. Như ý thú 意趣, hứng thú 興趣, v.v.
  • Một âm là xúc. Thúc dục.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÚ CHỈ ý đồ; mục đích
THÚ Ý tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản
THÚ VỊ cái thú vị; cái hay;thị hiếu; sở thích
THÚ HƯỚNG chí hướng; ý hướng
THÚ dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác;điều lý thú; thú vị; phong vị;nội dung; chủ ý; điểm mấu chốt;sắc thái riêng; phong cách;tình hình; phương thức
THÚ dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng;điều lý thú; thú vị; phong vị; lý thú;nội dung; chủ ý; điểm mấu chốt;sắc thái riêng; phong cách;tình hình; phương thức
PHONG THÚ sự thanh lịch
NHÃ THÚ tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự
DÃ THÚ vẻ đẹp thôn dã; sự mộc mạc; vẻ đẹp mộc mạc
TÌNH THÚ tâm tính; cảm nghĩ; tình cảm