Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 要YẾU
Hán

YẾU- Số nét: 09 - Bộ: TÂY, Á 西

ONヨウ
KUN要る いる
  かなめ
  とし
  • Thiết yếu, đúng sự lý gọi là yếu. Như yếu nghĩa 要義 nghĩa thiết yếu, đề yếu 提要 nhắc cái chỗ thiết yếu lên.
  • Rút lại, dùng làm trợ từ.
  • Muốn, cầu.
  • Một âm là yêu. Yêu cầu.
  • Đòi. Như yêu vật 要物 đòi lấy vật gì.
  • Ước mong. Như cửu yêu bất vong bình sinh chi ngôn 久要不忘平生之言 (Luận ngữ 論語) ước ao rằng lâu mà vẫn không quên lời nói lúc bình sinh.
  • Xét.
  • Đón bắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
求者 YẾU CẦU GIẢ người khiếu nại
する YẾU yêu cầu; đòi hỏi
求書 YẾU CẦU THƯ giấy yêu cầu
YẾU điểm thiết yếu; điểm chủ yếu; điểm chủ chốt
求払い手形 YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
求手形 YẾU CẦU THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
求する YẾU CẦU khất
求する YẾU CẦU yêu cầu; đòi hỏi
YẾU LÃNH,LĨNH nét phác thảo; đề cương; sự khái quát;nghệ thuật; thủ thuật
YẾU CẦU sự yêu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu;yêu sách
YẾU HẠNG các mục yêu cầu; các mục quan trọng; các mục thiết yếu
望する YẾU VỌNG nguyện ước
請する YẾU THỈNH cầu thỉnh;xin
YẾU VỌNG sự mong muốn; ước nguyện
請する YẾU THỈNH yêu cầu; thỉnh cầu; kêu gọi
YẾU CHỈ cái cốt yếu; yếu tố cần thiết; yếu tố chính; cái cốt lõi; sự tóm lược
YẾU THỈNH sự yêu cầu; sự kêu gọi; lời thỉnh cầu; lời kêu gọi
YẾU SỞ nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng
YẾU TỐ nhân tố;yếu tố
YẾU TẮC,TÁI đồn lũy
約する YẾU ƯỚC tóm lược; khái quát
YẾU NHÂN nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
YẾU ƯỚC khái lược;sự tóm lược; sự khái quát; bài tóm lược; sự tóm tắt
YẾU KIỆN nhu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu; điều kiện tất yếu; điều kiện cần thiết
YẾU ĐIỂM yếu điểm; điểm trọng yếu
YẾU cần
注意 YẾU CHÚ Ý sự chú ý cần thiết
するに YẾU tóm lại; chủ yếu là; nói một cách khác; nói một cách ngắn gọn
視する TRỌNG,TRÙNG YẾU THỊ xem trọng
は発明の母 TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU Nhu cầu là mẹ của phát minh
人物 TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT kẻ cả
に応じて TẤT YẾU ỨNG khi cần thiết
CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH ga chính
な状態 TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI hiểm yếu
CAN YẾU rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng;sự quan trọng; sự cần thiết
な時 TẤT YẾU THỜI khi cần
運搬品 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu
TRỌNG,TRÙNG YẾU cần;hệ trọng;lợi hại;mấu chốt;trọng yếu
ならば TẤT YẾU Nếu cần thiết
輸出品 CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM mặt hàng xuất khẩu chủ lực
TRỌNG,TRÙNG YẾU sự trọng yếu; sự quan trọng;trọng yếu; quan trọng
TẤT YẾU cần dùng;cần thiết
産業 CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP ngành công nghiệp chủ yếu
KHÁI YẾU Phác thảo; tóm lược; khái yếu; khái quát
がある TẤT YẾU cần
CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM hàng chủ lực
XU,KHU YẾU quan trọng;sự quan trọng
TẤT YẾU điều tất yếu;tất yếu
CHỦ,TRÚ YẾU chính;giản yếu;mấu chốt
する CƯỜNG YẾU bắt bí;bắt chẹt;bóp chẹt;cào cấu;cưỡng bách;đòi hỏi;ép nài
CHỦ,TRÚ YẾU chủ yếu; quan trọng;sự chủ yếu; sự quan trọng; chính
しない CƯỜNG YẾU miễn chấp
BẤT YẾU bất tất;không cần thiết; không thiết yếu; lãng phí;sự không cần thiết; sự không thiết yếu; sự lãng phí
CƯỜNG YẾU sự ép buộc; ép buộc; buộc; ép; cưỡng chế
供給 NHU YẾU CUNG CẤP nhu cầu và cung cấp
TRÍCH YẾU đề cương; phác thảo; tóm tắt
を満たす NHU YẾU MẪN đáp ứng nhu cầu
ĐỀ YẾU Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương
を応答する NHU YẾU ỨNG ĐÁP đáp ứng nhu cầu
条件 TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN Điều kiện cần
と供給の法則 NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC quy luật cung cầu
TẤT YẾU TÍNH,TÁNH tính tất yếu
NHU YẾU nhu cầu; vật nhu yếu
TẤT YẾU PHẨM nhu yếu phẩm
部分 TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN bộ phận quan trọng
十分条件 TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN Điều kiện cần và đủ
構成 CẤU THÀNH YẾU TỐ yếu tố cấu thành
支払 CHI PHẤT YẾU CẦU yêu cầu trả tiền
不必 BẤT TẤT YẾU không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu;sự không tất yếu; sự không cần thiết; sự không thiết yếu
品質 PHẨM CHẤT YẾU CẦU yêu cầu phẩm chất
何もりません HÀ YẾU không cần gì cả
何もらない HÀ YẾU không cần gì cả
会う必がある HỘI TẤT YẾU cần gặp
有効需 HỮU HIỆU NHU YẾU nhu cầu thực tế
市場需 THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG dung lượng thị trường
お金を求する KIM YẾU CẦU đòi tiền;xin tiền
食べる必がある THỰC TẤT YẾU cần ăn
商品の需 THƯƠNG PHẨM NHU YẾU nhu cầu hàng hóa
新聞記事の TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM Điểm báo
ふさわしい YẾU VỌNG xứng ý
再調査の必がある TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU cần xét lại
生物化学的酸素求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
記憶保持動作の必な随時書き込み読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động