Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 碑BI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 碑銘 | BI MINH | văn bia |
| 碑石 | BI THẠCH | bia đá |
| 碑文 | BI VĂN | văn bia |
| 石碑 | THẠCH BI | đài kỷ niệm bằng đá; bia đá |
| 墓碑 | MỘ BI | bia mộ; mộ chí |
| 記念碑 | KÝ NIỆM BI | bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm |
| 表忠碑 | BIỂU TRUNG BI | bia kỷ niệm chiến tranh |
| 烈士の碑 | LIỆT SỸ,SĨ BI | đài liệt sĩ |
| 新田義貞の碑 | TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BI | bia tưởng niệm Nitta Yoshisada |

