Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
砥CHỈ
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHỈ- Số nét: 10 - Bộ: THẠCH 石
ON
シ, テイ, キイ, チ
KUN
砥
と
砥
といし
砥ぐ
とぐ
砥く
みがく
砥にする
たいらにする
Dá mài, đá to gọi là "lệ" 礪, nhỏ gọi là "chỉ" 砥.
Dùi mài, nghĩa bóng là cái công học vấn khắc khổ, như "hỗ tương chỉ lệ" 互相砥礪 cùng mài giũa nhau gắng gỏi nhau. Ta quen đọc là "để lệ" 砥礪.
Bằng, đều.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
砥
石
CHỈ THẠCH
Đá mài
砥
の粉
CHỈ PHẤN
bột đánh bóng; bột mài
青
砥
THANH CHỈ
Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh
中
砥
TRUNG CHỈ
Đá cối xay bậc trung