Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 硫LƯU
Hán

LƯU- Số nét: 12 - Bộ: THẠCH 石

ONリュウ
  • "Lưu hoàng" 硫? lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LƯU HOÀNG diêm sinh;lưu huỳnh; sunphua; sulphur; sulfur
LƯU TOAN axit sunphuric
化水素 LƯU HÓA THỦY TỐ hydrosulfuric
NỒNG,NÙNG LƯU TOAN a-xít sulfuric đậm đặc
二酸化 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur