Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 硬NGẠNH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 硬骨漢 | NGẠNH XƯƠNG HÁN | người nguyên tắc; người cứng nhắc |
| 硬い | NGẠNH | cứng; cứng rắn;dai;dai nhách;đờ |
| 硬く貼る | NGẠNH THIẾP | dán kín |
| 硬さ | NGẠNH | độ cứng; cứng rắn; rắn chắc |
| 硬化 | NGẠNH HÓA | sự cứng lại; sự đông cứng lại |
| 硬化する | NGẠNH HÓA | làm cứng lại; làm cứng; làm rắn |
| 硬化症 | NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ cứng |
| 硬度 | NGẠNH ĐỘ | độ cứng |
| 硬式 | NGẠNH THỨC | bóng cứng (bóng chày) |
| 硬性 | NGẠNH TÍNH,TÁNH | tính cứng rắn; tính cứng |
| 硬水 | NGẠNH THỦY | nước cứng |
| 硬玉 | NGẠNH NGỌC | ngọc đổi màu |
| 硬貨 | NGẠNH HÓA | tiền kim loại; đồng tiền |
| 硬質 | NGẠNH CHẤT | sự cứng; sự rắn; cứng; rắn |
| 硬質陶器 | NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ | đồ gốm cứng |
| 肝硬変 | CAN NGẠNH BIẾN | sự xơ cứng gan; bệnh xơ gan; xơ gan |
| 熱硬化物 | NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT | nguyên liệu cứng theo nhiệt |
| 熱硬化剤 | NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ | chất làm rắn lại theo nhiệt |
| 熱硬化 | NHIỆT NGẠNH HÓA | sự cứng lại theo nhiệt |
| 強硬 | CƯỜNG NGẠNH | ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định;sự ngoan cường; sự cứng rắn; sự kiên quyết; sự mạnh mẽ; sự dứt khoát; sự kiên định; ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định |
| アテローム性動脈硬化症 | TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ vữa động mạch |

