Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 研NGHIÊN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu |
研磨 | NGHIÊN MA | sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng;sự rèn luyện; sự rèn giũa (năng lực, học lực...); rèn luyện; rèn giũa |
研磨する | NGHIÊN MA | mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng; mài; mài giũa;rèn luyện; rèn giũa (năng lực, học lực...) |
研磨する | NGHIÊN MA | đẽo |
研磨と穿孔 | NGHIÊN MA XUYÊN KHỔNG | đẽo khoét |
研磨器具 | NGHIÊN MA KHÍ CỤ | dụng cụ mài |
研磨材 | NGHIÊN MA TÀI | vật liệu mài |
研磨機 | NGHIÊN MA CƠ,KY | máy mài |
研磨紙 | NGHIÊN MA CHỈ | giấy ráp; giấy nhám |
研究 | NGHIÊN CỨU | sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu |
研究する | NGHIÊN CỨU | học tập; nghiên cứu; tìm hiểu |
研究する | NGHIÊN CỨU | khảo |
研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu |
研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | trung tâm nghiên cứu;viện nghiên cứu |
研究生 | NGHIÊN CỨU SINH | nghiên cứu sinh |
研究者 | NGHIÊN CỨU GIẢ | nhà nghiên cứu |
研究調査する | NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA | chứng nghiệm |
研米機 | NGHIÊN MỄ CƠ,KY | máy xát gạo; máy xát thóc |
研摩 | NGHIÊN MA | sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa |
研学 | NGHIÊN HỌC | sự học tập; sự nghiên cứu |
研修生 | NGHIÊN TU SINH | người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập |
研修所 | NGHIÊN TU SỞ | Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp |
研ぐ | NGHIÊN | mài; mài cho sắc; mài giũa; chà xát cho bóng lên;rèn luyện;vo (gạo) |
研ぎ石 | NGHIÊN THẠCH | đá mài |
研ぎ物師 | NGHIÊN VẬT SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
研ぎ師 | NGHIÊN SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
通研 | THÔNG NGHIÊN | Phòng thí nghiệm |
設計研究所 | THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ | viện thiết kế |
お米を研ぐ | MỄ NGHIÊN | đãi gạo; vo gạo |
技術を研究する | KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU | nghiên cứu kỹ thuật |
ナイフを研ぐ | NGHIÊN | mài dao |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm |
国立宇宙研究センター | QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia |
国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
国際農業研究協議グループ | QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ | Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế |
消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |
経済社会総合研究所 | KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
エイズ治療・研究開発センター | TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT | Trung tâm Y tế AIDS |
国家安全保障研究センター | QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
ブルックヘブン国立研究所 | QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ | Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven |
国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
グローバルエネルギー研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu |
アジア太平洋エネルギー研究センター | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương |