Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 破PHÁ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 破損修理 | PHÁ TỔN TU LÝ | sửa chữa hư hại |
| 破牢 | PHÁ LAO | sự vượt ngục |
| 破片 | PHÁ PHIẾN | mảnh vụn; mảnh vỡ |
| 破滅的結果を招く | PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU | di hại |
| 破滅する | PHÁ DIỆT | hủy diệt;phá diệt;phá phách |
| 破滅する | PHÁ DIỆT | phá hủy; sụp đổ; diệt vong |
| 破滅 | PHÁ DIỆT | sự phá hủy; sự sụp đổ; sự diệt vong |
| 破水 | PHÁ THỦY | sự vỡ nước ối |
| 破棄する | PHÁ KHI | phá bỏ |
| 破棄する | PHÁ KHI | hủy hoại; hủy bỏ;lật; lật đổ |
| 破棄 | PHÁ KHI | sự hủy hoại; sự hủy bỏ;sự lật đổ; bác bỏ |
| 破損危険 | PHÁ TỔN NGUY HIỂM | rủi ro vỡ |
| 破牢する | PHÁ LAO | Vượt ngục |
| 破損 | PHÁ TỔN | sự phá hỏng; sự hư hại |
| 破廉恥 | PHÁ LIÊM SỈ | Sự ô nhục; sự bỉ ổi;ô nhục; bỉ ổi |
| 破局 | PHÁ CỤC,CUỘC | kết thúc bi thảm |
| 破壊者 | PHÁ HOẠI GIẢ | Kẻ phá hoại |
| 破壊力 | PHÁ HOẠI LỰC | lực phá huỷ |
| 破壊する | PHÁ HOẠI | đập phá;hủy;hủy hoại;phá;tàn phá;thua sút;tiêu huỷ |
| 破壊する | PHÁ HOẠI | phá hoại |
| 破壊 | PHÁ HOẠI | sự phá hoại |
| 破傷風 | PHÁ THƯƠNG PHONG | bệnh uốn ván |
| 破れ目 | PHÁ MỤC | chỗ rách; vết rách; kẽ hở |
| 破獄 | PHÁ NGỤC | sự phá ngục |
| 破る | PHÁ | bị rách;đập;đột phá; phá;làm rách;phá hoại;phá rối;xé |
| 破れる | PHÁ | bị đánh tan; bị đánh bại;diệt vong;rách;tan vỡ; thất bại |
| 破裂する | PHÁ LIỆT | đổ bể; phá vỡ;phá lệ thường; phá huỷ; vỡ |
| 破裂 | PHÁ LIỆT | sự đổ bể; sự phá vỡ;sự phá lệ thường |
| 破落戸 | PHÁ LẠC HỘ | thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo |
| 破綻 | PHÁ TRÁN | sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự);sự vỡ nợ; sự phá sản |
| 破約する | PHÁ ƯỚC | phá bỏ giao ước; bội ước |
| 破約 | PHÁ ƯỚC | sự phá bỏ giao ước; sự bội ước |
| 破砕機 | PHÁ TOÁI CƠ,KY | Máy nghiền |
| 破産する | PHÁ SẢN | hại của;sạt nghiệp |
| 破産する | PHÁ SẢN | phá sản |
| 破産 | PHÁ SẢN | sự phá sản;vỡ nợ |
| 破獄する | PHÁ NGỤC | phá ngục |
| 難破 | NẠN,NAN PHÁ | sự đắm tàu |
| 看破する | KHÁN PHÁ | nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ |
| 看破 | KHÁN PHÁ | sự nhìn thấu suốt |
| 爆破機会 | BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI | máy nổ |
| 爆破する | BỘC,BẠO PHÁ | phá |
| 打破する | ĐẢ PHÁ | đả phá;đánh phá;đập phá;phá;phá tan |
| 打破する | ĐẢ PHÁ | làm tan vỡ; đánh bại; hủy diệt |
| 打破 | ĐẢ PHÁ | sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ |
| 喝破 | HÁT PHÁ | sự công bố; lời tuyên bố |
| 突破する | ĐỘT PHÁ | đột phá; phá vỡ;vượt qua |
| 突破する | ĐỘT PHÁ | phá |
| 難破船 | NẠN,NAN PHÁ THUYỀN | Tàu đắm |
| 見破る | KIẾN PHÁ | nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong... |
| 論破する | LUẬN PHÁ | bác bỏ |
| 突破 | ĐỘT PHÁ | đột phá;sự đột phá; sự phá vỡ |
| 契約破棄 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI | hủy hợp đồng |
| 打ち破る | ĐẢ PHÁ | phá trận |
| 引き破る | DẪN PHÁ | cấu véo;xé rách |
| 子宮破裂 | TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT | vỡ tử cung |
| 重囲を破る | TRỌNG,TRÙNG VI PHÁ | phá vòng vây |
| せん断破壊 | ĐOÀN,ĐOẠN PHÁ HOẠI | sự phá ngang |
| 記録を破る | KÝ LỤC PHÁ | phá kỷ lục |
| 自然を破壊する | TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI | phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên |
| 約束を破る | ƯỚC THÚC PHÁ | lỡ hẹn |
| ずたずたに破れる | PHÁ | rách nát |
| ぼろぼろに引き破る | DẪN PHÁ | xé toạc |

