Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 破PHÁ
Hán

PHÁ- Số nét: 10 - Bộ: THẠCH 石

ON
KUN破る やぶる
  破れる やぶれる
 
  • Phá vỡ, như "phá hoại" 破壞, "phá toái" 破碎, "phá trận" 破陣, "phá thành" 破城, v.v.
  • Bổ ra, bửa ra, như "phá qua" 破瓜 bổ dưa, "phá lãng" 破浪 rẽ sóng, v.v.
  • Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc, như trong văn có đoạn "phá đề" 破題. Sự bí mật mà làm cho bại lộ ra gọi là "phá", như "phá án" 破案.
  • Phí, như "phá tài" 破財 phí của, "phá trái" 破債 vỡ nợ.
  • Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ "bát" 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là "phá qua" 破瓜.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
損修理 PHÁ TỔN TU LÝ sửa chữa hư hại
PHÁ LAO sự vượt ngục
PHÁ PHIẾN mảnh vụn; mảnh vỡ
滅的結果を招く PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU di hại
滅する PHÁ DIỆT hủy diệt;phá diệt;phá phách
滅する PHÁ DIỆT phá hủy; sụp đổ; diệt vong
PHÁ DIỆT sự phá hủy; sự sụp đổ; sự diệt vong
PHÁ THỦY sự vỡ nước ối
棄する PHÁ KHI phá bỏ
棄する PHÁ KHI hủy hoại; hủy bỏ;lật; lật đổ
PHÁ KHI sự hủy hoại; sự hủy bỏ;sự lật đổ; bác bỏ
損危険 PHÁ TỔN NGUY HIỂM rủi ro vỡ
牢する PHÁ LAO Vượt ngục
PHÁ TỔN sự phá hỏng; sự hư hại
廉恥 PHÁ LIÊM SỈ Sự ô nhục; sự bỉ ổi;ô nhục; bỉ ổi
PHÁ CỤC,CUỘC kết thúc bi thảm
壊者 PHÁ HOẠI GIẢ Kẻ phá hoại
壊力 PHÁ HOẠI LỰC lực phá huỷ
壊する PHÁ HOẠI đập phá;hủy;hủy hoại;phá;tàn phá;thua sút;tiêu huỷ
壊する PHÁ HOẠI phá hoại
PHÁ HOẠI sự phá hoại
傷風 PHÁ THƯƠNG PHONG bệnh uốn ván
れ目 PHÁ MỤC chỗ rách; vết rách; kẽ hở
PHÁ NGỤC sự phá ngục
PHÁ bị rách;đập;đột phá; phá;làm rách;phá hoại;phá rối;xé
れる PHÁ bị đánh tan; bị đánh bại;diệt vong;rách;tan vỡ; thất bại
裂する PHÁ LIỆT đổ bể; phá vỡ;phá lệ thường; phá huỷ; vỡ
PHÁ LIỆT sự đổ bể; sự phá vỡ;sự phá lệ thường
落戸 PHÁ LẠC HỘ thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo
PHÁ TRÁN sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự);sự vỡ nợ; sự phá sản
約する PHÁ ƯỚC phá bỏ giao ước; bội ước
PHÁ ƯỚC sự phá bỏ giao ước; sự bội ước
砕機 PHÁ TOÁI CƠ,KY Máy nghiền
産する PHÁ SẢN hại của;sạt nghiệp
産する PHÁ SẢN phá sản
PHÁ SẢN sự phá sản;vỡ nợ
獄する PHÁ NGỤC phá ngục
NẠN,NAN PHÁ sự đắm tàu
する KHÁN PHÁ nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
KHÁN PHÁ sự nhìn thấu suốt
機会 BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI máy nổ
する BỘC,BẠO PHÁ phá
する ĐẢ PHÁ đả phá;đánh phá;đập phá;phá;phá tan
する ĐẢ PHÁ làm tan vỡ; đánh bại; hủy diệt
ĐẢ PHÁ sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ
HÁT PHÁ sự công bố; lời tuyên bố
する ĐỘT PHÁ đột phá; phá vỡ;vượt qua
する ĐỘT PHÁ phá
NẠN,NAN PHÁ THUYỀN Tàu đắm
KIẾN PHÁ nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong...
する LUẬN PHÁ bác bỏ
ĐỘT PHÁ đột phá;sự đột phá; sự phá vỡ
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI hủy hợp đồng
打ち ĐẢ PHÁ phá trận
引き DẪN PHÁ cấu véo;xé rách
子宮 TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT vỡ tử cung
重囲を TRỌNG,TRÙNG VI PHÁ phá vòng vây
せん断 ĐOÀN,ĐOẠN PHÁ HOẠI sự phá ngang
記録を KÝ LỤC PHÁ phá kỷ lục
自然を壊する TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
約束を ƯỚC THÚC PHÁ lỡ hẹn
ずたずたにれる PHÁ rách nát
ぼろぼろに引き DẪN PHÁ xé toạc