Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 砲PHÁO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
砲 | PHÁO | súng thần công; pháo |
砲艦 | PHÁO HẠM | pháo hạm |
砲火 | PHÁO HỎA | khói lửa; súng lửa; hỏa pháo |
砲撃する | PHÁO KÍCH | pháo kích |
砲撃 | PHÁO KÍCH | pháo kích;sự pháo kích |
砲手 | PHÁO THỦ | pháo thủ |
砲台 | PHÁO ĐÀI | pháo đài |
砲兵 | PHÁO BINH | pháo; pháo binh |
備砲 | BỊ PHÁO | các loại vũ khí |
大砲 | ĐẠI PHÁO | đại bác |
弔砲 | ĐIỂU,ĐÍCH PHÁO | pháo bắn trong tang lễ |
発砲 | PHÁT PHÁO | sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
発砲する | PHÁT PHÁO | nổ súng; phóng điện; bắn ra |
鉄砲 | THIẾT PHÁO | khẩu súng |
鉄砲弾 | THIẾT PHÁO ĐẠN,ĐÀN | đạn pháo sắt |
鉄砲玉 | THIẾT PHÁO NGỌC | đạn pháo sắt |
銃砲 | SÚNG PHÁO | trọng pháo |
高射砲 | CAO XẠ PHÁO | pháo cao xạ; súng phòng không |
十字砲火 | THẬP TỰ PHÁO HỎA | sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau |
高角砲 | CAO GIÁC PHÁO | pháo phòng không |