Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 砂SA
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 砂洲 | SA CHÂU | cồn cát;phù sa |
| 砂 | SA | cát |
| 砂上 | SA THƯỢNG | trên cát |
| 砂丘 | SA KHÂU,KHƯU | cồn cát |
| 砂利 | SA LỢI | sỏi |
| 砂嘴 | SA CHUỶ | bãi cát |
| 砂地 | SA ĐỊA | đất cát;sa thổ |
| 砂塵 | SA TRẦN | bụi cát |
| 砂岩 | SA NHAM | sa thạch |
| 砂州 | SA CHÂU | bãi cát cửa sông |
| 砂時計 | SA THỜI KẾ | đồng hồ cát |
| 砂浜 | SA TÂN,BANH | bãi cát |
| 砂漠 | SA MẠC | sa mạc |
| 砂粒 | SA LẠP | sạn |
| 砂糖 | SA ĐƯỜNG | đường;đường (ăn) |
| 砂糖の水 | SA ĐƯỜNG THỦY | nước đường |
| 砂糖黍 | SA ĐƯỜNG THỬ | mía |
| 砂糖黍を切る | SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT | chặt mía |
| 海砂 | HẢI SA | Cát biển |
| 栄砂糖 | VINH SA ĐƯỜNG | đường phèn |
| 赤砂糖 | XÍCH SA ĐƯỜNG | đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt; đường thô |
| 土砂降り | THỔ SA GIÁNG,HÀNG | mưa như trút; mưa to; mưa xối xả |
| 土砂崩れ | THỔ SA BĂNG | sự lở đất |
| 熱砂 | NHIỆT SA | cát nóng |
| 白砂 | BẠCH SA | cát trắng |
| 白砂 | BẠCH SA | cát trắng |
| 硼砂 | BẰNG SA | hàn the |
| 黒砂糖 | HẮC SA ĐƯỜNG | đường đen (chưa tinh chế) |
| サハラ砂漠 | SA MẠC | sa mạc Sahara |
| コーヒー砂糖ココア取引所 | SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |

