Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 砂SA
Hán

SA- Số nét: 09 - Bộ: THẠCH 石

ONサ, シャ
KUN すな
  いさ
 
  • Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là "sa". Xem chữ "sa" 沙.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SA CHÂU cồn cát;phù sa
SA cát
SA THƯỢNG trên cát
SA KHÂU,KHƯU cồn cát
SA LỢI sỏi
SA CHUỶ bãi cát
SA ĐỊA đất cát;sa thổ
SA TRẦN bụi cát
SA NHAM sa thạch
SA CHÂU bãi cát cửa sông
時計 SA THỜI KẾ đồng hồ cát
SA TÂN,BANH bãi cát
SA MẠC sa mạc
SA LẠP sạn
SA ĐƯỜNG đường;đường (ăn)
糖の水 SA ĐƯỜNG THỦY nước đường
糖黍 SA ĐƯỜNG THỬ mía
糖黍を切る SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT chặt mía
HẢI SA Cát biển
VINH SA ĐƯỜNG đường phèn
XÍCH SA ĐƯỜNG đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt; đường thô
降り THỔ SA GIÁNG,HÀNG mưa như trút; mưa to; mưa xối xả
崩れ THỔ SA BĂNG sự lở đất
NHIỆT SA cát nóng
BẠCH SA cát trắng
BẠCH SA cát trắng
BẰNG SA hàn the
HẮC SA ĐƯỜNG đường đen (chưa tinh chế)
サハラ SA MẠC sa mạc Sahara
コーヒー糖ココア取引所 SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch