Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 砒TÌ
Hán

TÌ- Số nét: 09 - Bộ: THẠCH 石

ONヒ, ヘイ
  • Một thứ đá có chất rất độc, lọc sạch gọi là "tì sương" 砒霜, cũng gọi la "tín thạch" 信石 (arsenic, As) uống chết người.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÌ TỐ thạch tím;Thạch tín; Asen