Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 硝TIÊU
Hán

TIÊU- Số nét: 12 - Bộ: THẠCH 石

ONショウ
  • Dá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thủy tinh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TIÊU TOAN axit nitric
TIÊU THẠCH diêm tiêu; nitrat
TIÊU YÊN khói thuốc súng
天然 THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ kính tự nhiên
天然 THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ kính tự nhiên