Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 砕TOÁI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
砕石を舗装する | TOÁI THẠCH PHỐ TRANG | rải đá dăm |
砕石 | TOÁI THẠCH | đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn |
砕岩機 | TOÁI NHAM CƠ,KY | máy nghiền đá |
砕ける | TOÁI | bị vỡ |
砕けた態度 | TOÁI THÁI ĐỘ | thái độ thân thiện; thái độ thân tình |
砕く | TOÁI | đánh tan;đập;đứt;phá vỡ; đập vỡ;xay;xới |
砕き舞い御飯 | TOÁI VŨ NGỰ PHẠN | cơm tấm |
粉砕する | PHẤN TOÁI | đánh bễ;đập tan;vụn nát |
粉砕する | PHẤN TOÁI | đập nát; nghiền nát; nghiền thành bột; nghiền nhỏ |
粉砕 | PHẤN TOÁI | sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột |
破砕機 | PHÁ TOÁI CƠ,KY | Máy nghiền |
玉砕する | NGỌC TOÁI | hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng |
玉砕 | NGỌC TOÁI | sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng |
撃砕する | KÍCH TOÁI | bắn hỏng |
打ち砕く | ĐẢ TOÁI | đập bể |