Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 砕TOÁI
Hán

TOÁI- Số nét: 09 - Bộ: THẠCH 石

ONサイ
KUN砕く くだく
  砕ける くだける
  • Phá vỡ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
石を舗装する TOÁI THẠCH PHỐ TRANG rải đá dăm
TOÁI THẠCH đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn
岩機 TOÁI NHAM CƠ,KY máy nghiền đá
ける TOÁI bị vỡ
けた態度 TOÁI THÁI ĐỘ thái độ thân thiện; thái độ thân tình
TOÁI đánh tan;đập;đứt;phá vỡ; đập vỡ;xay;xới
き舞い御飯 TOÁI VŨ NGỰ PHẠN cơm tấm
する PHẤN TOÁI đánh bễ;đập tan;vụn nát
する PHẤN TOÁI đập nát; nghiền nát; nghiền thành bột; nghiền nhỏ
PHẤN TOÁI sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột
PHÁ TOÁI CƠ,KY Máy nghiền
する NGỌC TOÁI hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
NGỌC TOÁI sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
する KÍCH TOÁI bắn hỏng
打ち ĐẢ TOÁI đập bể