Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 碎TOÁI
Hán

TOÁI- Số nét: 13 - Bộ: THẠCH 石

ONサイ
KUN碎く くだく
  碎ける くだける
  • Dập vụn.
  • Mỏn mọn, nhỏ nhặt.