Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 磁TỪ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
磁器 | TỪ KHÍ | đồ gốm sứ |
磁場 | TỪ TRƯỜNG | từ trường |
磁場 | TỪ TRƯỜNG | từ trường |
磁気 | TỪ KHÍ | từ tính; sức hút của nam châm |
磁気嵐 | TỪ KHÍ LAM | bão từ |
磁石 | TỪ THẠCH | đá nam châm; nam châm;quặng sắt từ; quặng từ |
磁針 | TỪ CHÂM | kim nam châm |
磁鉄鉱 | TỪ THIẾT KHOÁNG | mỏ ma nhê |
透磁率 | THẤU TỪ XUẤT | Tính thấm từ tính |
透磁性 | THẤU TỪ TÍNH,TÁNH | Tính thấm từ tính |
青磁 | THANH TỪ | Đồ sứ có màu xanh ngọc bích |
陶磁 | ĐÀO TỪ | Đất sét |
陶磁器 | ĐÀO TỪ KHÍ | đồ gốm sứ |
陶磁器店 | ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM | cửa hàng đồ gốm |
電磁 | ĐIỆN TỪ | Điện từ (vật lý) |
電磁場 | ĐIỆN TỪ TRƯỜNG | điện trường;trường điện từ |
電磁気 | ĐIỆN TỪ KHÍ | điện trường;điện từ;điện từ khí |
電磁波 | ĐIỆN TỪ BA | sóng điện từ |
電磁石 | ĐIỆN TỪ THẠCH | nam châm điện |