Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 確XÁC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
確実 | XÁC THỰC | chính xác; chắc chắn;sự chắc chắn; sự chính xác;xác thực |
確かめる | XÁC | xác nhận; làm cho rõ ràng |
確り | XÁC | chắc chắn; ổn định;sự chắc chắn; sự ổn định |
確保 | XÁC BẢO | sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ |
確保する | XÁC BẢO | bảo hộ; bảo đảm; bảo vệ |
確信 | XÁC TÍN | sự tin tưởng; sự bảo đảm;vững bụng;vững dạ |
確信する | XÁC TÍN | tin tưởng |
確固とした | XÁC CỔ | vững dạ |
確固とした信念 | XÁC CỔ TÍN NIỆM | định tâm |
確定 | XÁC ĐỊNH | sự xác định; quyết định;xác định |
確定した見解 | XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI | định kiến |
確定する | XÁC ĐỊNH | xác định; lập nên; quyết định |
確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
確定提供 | XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG | chào hàng cố định |
確定申告 | XÁC ĐỊNH THÂN CÁO | kê khai thuế |
確定申込 | XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng cố định |
確実な | XÁC THỰC | chắc;chắc chắn |
確率 | XÁC XUẤT | xác suất |
確率変数 | XÁC XUẤT BIẾN SỐ | biến xác suất; biến ngẫu nhiên |
確立 | XÁC LẬP | sự xác lập; sự thành lập |
確立する | XÁC LẬP | xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng |
確約 | XÁC ƯỚC | lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc |
確言 | XÁC NGÔN | sự khẳng định; sự xác nhận; khẳng định; xác nhận |
確認 | XÁC NHẬN | sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh |
確認する | XÁC NHẬN | xác nhận; phê chuẩn; kiểm định |
確認する | XÁC NHẬN | chiêm ngưỡng;khẳng định;nhận;nhận diện;nhận định;ứng nghiệm |
確認場所 | XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ | nơi nhận |
確認書 | XÁC NHẬN THƯ | bản xác nhận;giấy xác nhận |
確かな | XÁC | đích thật |
確か | XÁC | đúng; xác thực; chính xác; đích xác; chuẩn xác;;sự đúng; sự chính xác |
明確に | MINH XÁC | dứt khoát |
正確な | CHÍNH XÁC | đích xác;đúng;nhất định;tề chỉnh;vừa vặn |
明確にする | MINH XÁC | vạch rõ |
正確 | CHÍNH XÁC | chính xác;xác |
適確 | THÍCH XÁC | đích xác;sự đích xác |
明確な | MINH XÁC | rành mạch |
明確 | MINH XÁC | rõ ràng và chính xác; minh xác;sự rõ ràng và chính xác; sự minh xác |
不確定申込 | BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng tự do |
不確か | BẤT XÁC | không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng;sự không xác thực; sự không chính xác; sự không xác đáng; sự không đáng tin |
正確なデータ | CHÍNH XÁC | Dữ liệu chính xác |
正確に報告する | CHÍNH XÁC BÁO CÁO | bẩm bạch |
的確 | ĐÍCH XÁC | rõ ràng; chính xác;sự rõ ràng chính xác;xác |
的確 | ĐÍCH XÁC | đích xác;sự đích xác |
適確 | THÍCH XÁC | sự chính xác |
適確な | THÍCH XÁC | tề chỉnh |
真実を確証する | CHÂN THỰC XÁC CHỨNG | thị thực |
受領の確認 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH XÁC NHẬN | báo nhận |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
バッファ確保失敗 | XÁC BẢO THẤT BẠI | lỗi bộ đệm (vi tính) |