Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 農NÔNG
Hán

NÔNG- Số nét: 13 - Bộ: THẦN, THÌN 辰

ONノウ
KUN
 
 
  • Nghề làm ruộng.
  • Kẻ làm ruộng.
  • Ngày xưa cho "sĩ" 士 học trò, "nông" 農 làm ruộng, "công" 工 làm thợ, "thương" 商 đi buôn là "tứ dân" 四民.
  • Quan coi về việc ruộng nương.
  • Họ Nông.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NÔNG THÔN nông thôn;thôn quê;thôn trang
NÔNG TRƯỜNG nông trường;thôn trại
NÔNG PHU Nông dân (nam);nông giới;nông phu;thợ cày
NÔNG NÔ nông nô
NÔNG PHỤ Nông dân (nữ)
NÔNG HỌC Nông học
NÔNG GIA nhà nông;nông gia;nông hộ; nông dân
NÔNG CÔNG Nông nghiệp và công nghiệp
NÔNG CHÍNH,CHÁNH nền chính trị nông nghiệp
NÔNG KỲ thời kỳ canh tác
地革命 NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH cuộc cải cách ruộng đất
村工業 NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP Công nghiệp nông thôn
村発展及び業省 NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
NÔNG LÂM nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
林水産大臣 NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
林水産省 NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH Bộ nông lâm ngư nghiệp
林漁業 NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP Ngành nông lâm ngư nghiệp
林省 NÔNG LÂM TỈNH bộ nông lâm
林部 NÔNG LÂM BỘ bộ nông lâm
NÔNG BINH lính là nông dân; nông binh
NÔNG nông nghiệp
NÔNG SỰ việc canh tác; việc nhà nông
事試験場 NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
NÔNG HỘI Hiệp hội nông nghiệp
NÔNG TÁC việc canh tác
作業 NÔNG TÁC NGHIỆP nghề nông
作業 NÔNG TÁC NGHIỆP canh nông
作業をやる NÔNG TÁC NGHIỆP cày cấy
NÔNG NGHIỆP ngành nông nghiệp;nghề làm ruộng;nông nghiệp
NÔNG CỤ nông cụ; dụng cụ làm nông
NÔNG HIỆP hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân
NÔNG BÁC tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp
NÔNG VIÊN Đồn điền;trang trại
NÔNG ĐỊA đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
地委員会 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
地改革 NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
地法 NÔNG ĐỊA PHÁP Luật đất nông nghiệp
NÔNG KHOA khoa nông nghiệp
NÔNG PHÁP phương pháp canh tác
漁具 NÔNG NGƯ CỤ nông ngư cụ
漁民 NÔNG NGƯ DÂN nông ngư dân
牧地 NÔNG MỤC ĐỊA trang trại
NÔNG SẢN sản phẩm nông nghiệp; nông sản
産物 NÔNG SẢN VẬT điền sản;hàng nông sản
産物関税率 NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nông sản
NÔNG TƯƠNG,TƯỚNG Bộ trưởng nông nghiệp
業をやる NÔNG NGHIỆP làm ruộng
繁期 NÔNG PHỒN KỲ ngày mùa
NÔNG CANH việc canh nông; công việc đồng áng
耕民族 NÔNG CANH DÂN TỘC dân tộc làm nông
NÔNG NGHỆ kỹ thuật làm nông
芸化学 NÔNG NGHỆ HÓA HỌC Hóa học nông nghiệp
NÔNG DƯỢC Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu
閑期 NÔNG NHÀN KỲ thời kì nông nhàn
NÔNG DÂN dân cày;nông dân
業助成する NÔNG NGHIỆP TRỢ THÀNH khuyến nông
業協同組合 NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP Hợp tác xã nông nghiệp
業国 NÔNG NGHIỆP QUỐC Nước nông nghiệp
業大学 NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học nông nghiệp
業復興・環境保護 NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
業政策 NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp
業機械 NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy nông nghiệp
業省 NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ canh nông;bộ nông nghiệp
業科学研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
業税 NÔNG NGHIỆP THUẾ thuế nông nghiệp
業試験場 NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
業部 NÔNG NGHIỆP BỘ bộ canh nông;bộ nông nghiệp
業階級 NÔNG NGHIỆP GIAI CẤP giai cấp nông dân
機具 NÔNG CƠ,KY CỤ Máy móc và thiết bị nông nghiệp
民文学 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
LÃO NÔNG PHU lão nông
ĐỐC NÔNG Nông dân gương mẫu; nông dân mẫu mực
ĐỐC NÔNG GIA nhà nghiên cứu về nông nghiệp
TRUNG NÔNG trung nông
PHÚ NÔNG phú nông
半漁 BÁN NÔNG BÁN NGƯ nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp
同盟 LAO NÔNG ĐỒNG MINH liên minh công nông
BẦN NÔNG bần cố nông;bần nông
LẠC NÔNG sự sản xuất bơ sữa
LẠC NÔNG TRƯỜNG trại sản xuất bơ sữa
LẠC NÔNG GIA người sản xuất bơ sữa
若い NHƯỢC NÔNG PHỤ thôn nữ
日本林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
小作 TIỂU TÁC NÔNG tá điền
国際業研究協議グループ QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
国営 QUỐC DOANH,DINH NÔNG TRƯỜNG nông trường quốc doanh
共通業政策 CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp chung
集団 TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG nông trường tập thể
西アフリカ村自立協力会 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi