Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 唇THẦN
Hán

THẦN- Số nét: 10 - Bộ: THẦN, THÌN 辰

ONシン
KUN くちびる
  • Tục dùng như chữ thần 脣.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THẦN ÂM âm môi
をならす THẦN chép miệng
が開く THẦN KHAI hở môi
THẦN môi
HỒNG THẦN môi hồng; môi đỏ
KHẨU THẦN LIỆT Tật sứt môi
KHẨU THẦN môi; mép; miệng
THỎ THẦN Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
HẠ THẦN môi dưới
HẠ THẦN môi dưới
THƯỢNG THẦN môi trên
THƯỢNG THẦN môi trên
紅い HỒNG THẦN môi hồng; môi đỏ