Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 唇THẦN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
唇音 | THẦN ÂM | âm môi |
唇をならす | THẦN | chép miệng |
唇が開く | THẦN KHAI | hở môi |
唇 | THẦN | môi |
紅唇 | HỒNG THẦN | môi hồng; môi đỏ |
口唇裂 | KHẨU THẦN LIỆT | Tật sứt môi |
口唇 | KHẨU THẦN | môi; mép; miệng |
兎唇 | THỎ THẦN | Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch |
下唇 | HẠ THẦN | môi dưới |
下唇 | HẠ THẦN | môi dưới |
上唇 | THƯỢNG THẦN | môi trên |
上唇 | THƯỢNG THẦN | môi trên |
紅い唇 | HỒNG THẦN | môi hồng; môi đỏ |