Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 臨LÂM
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
臨時仲裁委員会 | LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài bất thường |
臨時 | LÂM THỜI | lâm thời;tạm thời |
臨床試験センター | LÂM SÀNG THI NGHIỆM | Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng |
臨床 | LÂM SÀNG | sự lâm sàng |
臨席する | LÂM TỊCH | có mặt; tham dự |
臨席 | LÂM TỊCH | sự hiện diện; sự có mặt |
臨む | LÂM | tiến đến; tiếp cận |
臨終する | LÂM CHUNG | lâm chung; hấp hối |
臨終 | LÂM CHUNG | sự lâm chung; giây phút cuối cùng của cuộc đời |
臨検する | LÂM KIỂM | giám định |
臨時総会 | LÂM THỜI TỔNG HỘI | cuộc tổng hội họp lâm thời |
臨時国会 | LÂM THỜI QUỐC HỘI | quốc hội lâm thời |
登臨 | ĐĂNG LÂM | sự lên ngôi |
君臨する | QUÂN LÂM | ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu |
君臨 | QUÂN LÂM | sự làm vua chúa; sự trị vì; làm vua; trị vì |
船舶臨検 | THUYỀN BẠC LÂM KIỂM | giám định tàu |
戦場に臨む | CHIẾN TRƯỜNG LÂM | lâm trận |