Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 臣THẦN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
臣民 | THẦN DÂN | thần dân |
臣下 | THẦN HẠ | lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng |
廷臣 | ĐÌNH THẦN | quan cận thần |
寵臣 | SỦNG THẦN | sủng thần; triều thần được sủng ái |
大臣 | ĐẠI THẦN | bộ trưởng;thượng thư |
君臣 | QUÂN THẦN | chủ tớ |
倖臣 | HÃNH THẦN | trung thần; cận thần thân tín |
佞臣 | NỊNH THẦN | Triều thần xảo trá; kẻ phản bội |
不臣 | BẤT THẦN | Sự không trung thành; sự bội tín |
朝臣 | TRIỀU,TRIỆU THẦN | triều thần; cận thần |
左大臣 | TẢ ĐẠI THẦN | đại thần cánh tả |
内大臣 | NỘI ĐẠI THẦN | quan nội chính |
外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
国務大臣 | QUỐC VỤ ĐẠI THẦN | quốc vụ khanh |
反逆大臣 | PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN | gian thần |
厚生大臣 | HẬU SINH ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
内務大臣 | NỘI VỤ ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
総理大臣 | TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | thủ tướng |
海軍大臣 | HẢI QUÂN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng hải quân |
内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |