Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 静TĨNH
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 静寂 | TĨNH TỊCH | sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh;yên lặng; vắng lặng; yên ắng |
| 静か | TĨNH | yên tĩnh; thanh bình |
| 静かな | TĨNH | điềm tĩnh;êm ả;êm đềm;êm dịu;hiu quạnh;im;lặng yên;thanh vắng;vắng;vắng lặng;yên lặng;yên tĩnh |
| 静かに | TĨNH | khẽ;rón rén;se sẽ |
| 静かになる | TĨNH | im bặt |
| 静かに歩く | TĨNH BỘ | lần bước |
| 静かに話す | TĨNH THOẠI | nói khẽ |
| 静まる | TĨNH | lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng xuống; yên tĩnh xuống |
| 静める | TĨNH | đàn áp; chặn;làm cho nguôi; làm dịu đi; làm cho trầm tĩnh lại |
| 静寂な | TĨNH TỊCH | êm đềm |
| 静止 | TĨNH CHỈ | sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên |
| 静物 | TĨNH VẬT | tĩnh vật |
| 静粛 | TĨNH TÚC | sự yên lặng; sự tĩnh lặng;yên lặng; tĩnh lặng; yên ắng |
| 静脈 | TĨNH MẠCH | tĩnh mạch |
| 静電気 | TĨNH ĐIỆN KHÍ | tĩnh điện |
| 静養 | TĨNH DƯỠNG | tĩnh dưỡng |
| 平静 | BÌNH TĨNH | bình tĩnh; trấn tĩnh;yên tĩnh; bất động; bình lặng;sự bình tĩnh; sự trấn tĩnh;sự yên tĩnh |
| 平静な | BÌNH TĨNH | tĩnh tâm;yên |
| 冷静 | LÃNH TĨNH | bình tĩnh; điềm tĩnh;sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh |
| 安静にする | AN,YÊN TĨNH | an tĩnh |
| 安静 | AN,YÊN TĨNH | điềm;sự nghỉ ngơi; yên tĩnh;nghỉ ngơi; yên tĩnh |
| 動静 | ĐỘNG TĨNH | sự động tĩnh; tình trạng |
| 沈静 | TRẦM TĨNH | sự trầm tĩnh;trầm tĩnh;trấn tĩnh |
| 鎮静 | TRẤN TĨNH | sự trấn tĩnh |
| 鎮静剤 | TRẤN TĨNH TỀ | thuốc an thần |
| 閑静 | NHÀN TĨNH | nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh;sự nhàn tĩnh; sự thanh nhàn; sự yên tĩnh |
| 頸静脈 | CẢNH TĨNH MẠCH | Tĩnh mạch cổ |
| 人口静態 | NHÂN KHẨU TĨNH THÁI | nhân khẩu tĩnh |
| 非常に静かになる | PHI THƯỜNG TĨNH | im phắc |

