Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 英ANH
Hán

ANH- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONエイ
KUN はなぶさ
 
  あい
 
  すぐる
  はな
 
  ひで
  よし
 
  • Hoa các loài cây cỏ. Vì thế nên vật gì tốt đẹp khác thường đều gọi là anh. Như văn từ hay gọi là hàm anh trớ hoa 含英咀華.
  • Tài năng hơn người. Như anh hùng 英雄, anh hào 英豪, anh kiệt 英傑.
  • Nước Anh.
  • Chất tinh túy của vật.
  • Núi hai trùng.
  • Dùng lông trang sức trên cái giáo.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ANH NGỮ tiếng Anh
会話 ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
ANH HÒA Anh - Nhật
国俳句協会 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
国放送協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
国産業連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
国石油会社 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
国航空 ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Anh quốc
ANH VĂN câu tiếng Anh
明な ANH MINH tinh anh
ANH KHÍ tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
規格協会 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
ANH DỊCH việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
訳する ANH DỊCH dịch ra tiếng Anh
ANH HÙNG anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt
国銀行協会 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
通訳 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
辞典 PHẬT ANH TỪ ĐIỂN từ điển Pháp Anh
TUẤN ANH sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang
PHẢN ANH sự chống Anh
PHẢN ANH HÙNG nam nhân vật phản diện
HÒA ANH Nhật-Anh
NHẬT ANH Nhật-Anh
THẠCH ANH thạch anh
口語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
乳石 NHŨ THẠCH ANH Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)