Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 葉DIỆP
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 葉 | DIỆP | diệp;lá;lá cây |
| 葉っぱ | DIỆP | lá cây |
| 葉をもぎとる | DIỆP | tuốt lá |
| 葉を噛む | DIỆP xxx | cắn răng |
| 葉巻 | DIỆP CẢI | xì gà |
| 葉書 | DIỆP THƯ | bưu thiếp |
| 葉緑素 | DIỆP LỤC TỐ | chất diệp lục |
| 葉茶 | DIỆP TRÀ | lá trà; lá chè |
| 葉蘭 | DIỆP LAN | cây tỏi rừng |
| 葉風 | DIỆP PHONG | gió xào xạc qua lá |
| 干葉 | CAN DIỆP | lá khô |
| 落葉松 | LẠC DIỆP TÙNG | Cây lạc diệp tùng |
| 双葉 | SONG DIỆP | Chồi nụ |
| 枝葉 | CHI DIỆP | cành và lá; cành lá |
| 草葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
| 若葉 | NHƯỢC DIỆP | lá non |
| 腐葉土 | HỦ DIỆP THỔ | Mùn; đất mùn |
| 肺葉 | PHẾ DIỆP | lá phổi |
| 絵葉書 | HỘI DIỆP THƯ | bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh |
| 紅葉 | HỒNG DIỆP | cây thích (lá đỏ) |
| 紅葉 | HỒNG DIỆP | cây thích (ở Nhật Bản); sự đổi sắc lá vào mùa thu |
| 末葉 | MẠT DIỆP | thế hệ con cháu cuối cùng; ngày cuối cùng của thời đại |
| 朽葉 | HỦ DIỆP | lá mục |
| 松葉杖 | TÙNG DIỆP TRƯỢNG,TRÁNG | cây nạng;nạng |
| 枯葉 | KHÔ DIỆP | lá vàng; lá khô |
| 枝葉 | CHI DIỆP | cành và lá; cành lá |
| 複葉機 | PHỨC DIỆP CƠ,KY | Máy bay hai tầng cánh |
| 黄葉 | HOÀNG DIỆP | lá vàng; lá đỏ |
| 一葉 | NHẤT DIỆP | cây đuôi chồn; một chiếc lá |
| 青葉 | THANH DIỆP | Lá xanh |
| 万葉集 | VẠN DIỆP TẬP | trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản |
| 針葉樹林 | CHÂM DIỆP THỤ LÂM | rừng lá kim |
| 針葉樹 | CHÂM DIỆP THỤ | loài tùng bách |
| 二葉 | NHỊ DIỆP | hai lá; hai tấm phẳng |
| 二葉 | NHỊ DIỆP | Chồi nụ |
| 言葉遣い | NGÔN DIỆP KHIỂN | cách sử dụng từ ngữ; cách dùng từ; lời ăn tiếng nói |
| 言葉を伝える | NGÔN DIỆP TRUYỀN | nhường lời |
| 言葉がつまる | NGÔN DIỆP | nghẹn lời |
| 言葉 | NGÔN DIỆP | câu nói;ngôn ngữ; tiếng nói; lời ăn tiếng nói;từ ngữ; lời nói; lời |
| 落葉樹 | LẠC DIỆP THỤ | cây rụng lá |
| 明日葉 | MINH NHẬT DIỆP | Cây bạch chỉ |
| 三つ葉 | TAM DIỆP | ngò |
| 年賀葉書 | NIÊN HẠ DIỆP THƯ | thiếp chúc mừng năm mới |
| 木ノ葉 | MỘC DIỆP | lá cây |
| 朽ち葉 | HỦ DIỆP | lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát |
| 合言葉 | HỢP NGÔN DIỆP | khẩu lệnh |
| 合言葉 | HỢP NGÔN DIỆP | Mật khẩu |
| みつ葉 | DIỆP | cần |
| 根も葉も無い噂 | CĂN DIỆP VÔ,MÔ TỖN | Lời đồn vô căn cứ |
| 飼い葉桶 | TỰ DIỆP DŨNG | máng ăn |
| 飼い葉 | TỰ DIỆP | cỏ khô |
| 落ち葉する | LẠC DIỆP | rụng lá |
| 落ち葉 | LẠC DIỆP | lá rụng |
| 菜っ葉服 | THÁI DIỆP PHỤC | Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy |
| 菜っ葉 | THÁI DIỆP | Rau; lá rau xanh |
| 草の葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
| 枯れ葉 | KHÔ DIỆP | lá vàng; lá khô |
| 花言葉 | HOA NGÔN DIỆP | ngôn ngữ của loài hoa |
| 根掘り葉掘り | CĂN QUẬT DIỆP QUẬT | dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết |
| 根堀り葉堀り | CĂN QUẬT DIỆP QUẬT | sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận |
| 通り言葉 | THÔNG NGÔN DIỆP | tiếng lóng |
| 返信用葉書 | PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ | bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
| 話し言葉 | THOẠI NGÔN DIỆP | lời đã nói ra |
| 散る落葉 | TÁN LẠC DIỆP | lá rụng |
| 合い言葉 | HỢP NGÔN DIỆP | Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú |
| 書き言葉 | THƯ NGÔN DIỆP | từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết |
| 忌み言葉 | KỴ NGÔN DIỆP | lời lẽ kiêng kị |
| 亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
| 刺の有る言葉 | THÍCH,THỨ HỮU NGÔN DIỆP | ngôn từ như có gai nhọn |
| 毒々しい言葉 | ĐỘC NGÔN DIỆP | độc miệng |
| 熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
| 露を宿した葉 | LỘ TÚC,TÚ DIỆP | lá ướt đẫm sương |
| 呼びかけの言葉 | HÔ NGÔN DIỆP | lời kêu gọi |

