Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 茎HÀNH
Hán

HÀNH- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONケイ, キョウ
KUN くき


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÀNH cọng; cuống
ÂM HÀNH dương vật
CẦU HÀNH củ hành; cây hành; hành
XỈ HÀNH lợi;nướu
KHỐI HÀNH thân củ; củ
長いの有る TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU có cuống dài
地下 ĐỊA HẠ HÀNH thân rễ