Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 苦KHỔ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 苦労する | KHỔ LAO | lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn |
| 苦心する | KHỔ TÂM | lao tâm khổ tứ; siêng năng |
| 苦心 | KHỔ TÂM | khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần |
| 苦境にある | KHỔ CẢNH | dồn |
| 苦境 | KHỔ CẢNH | quẫn bách;tình thế khó khăn; trục trặc; khó khăn; nghịch cảnh |
| 苦味 | KHỔ VỊ | vị đắng |
| 苦味 | KHỔ VỊ | vị đắng; đắng |
| 苦労をかける | KHỔ LAO | lao đao |
| 苦労の多い | KHỔ LAO ĐA | vất vả |
| 苦心する | KHỔ TÂM | chăm lo |
| 苦労 | KHỔ LAO | gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng;sự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn; gian khổ; cam go; khó khăn |
| 苦る | KHỔ | cảm thấy đắng |
| 苦しめる | KHỔ | bạc đãi; giày vò;bùi ngùi;chua cay;eo xèo;hạch sách;làm đau; gây ưu phiền; trừng trị; làm khổ; làm ... vất vả |
| 苦しむ | KHỔ | buồn phiền;cắn rứt;canh cánh;đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ; gặp khó khăn; lao tâm; khổ sở;xót dạ |
| 苦しみ | KHỔ | nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng |
| 苦しませる | KHỔ | đa mang |
| 苦しく毒のある | KHỔ ĐỘC | cay độc |
| 苦悩 | KHỔ NÃO | sự khổ não; sự khổ tâm; nỗi đau khổ; khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ tâm |
| 苦い | KHỔ | đắng |
| 苦しい | KHỔ | cực khổ;đắng cay;đau đớn; đau khổ; khó khăn;khổ cực;lam lũ |
| 苦難 | KHỔ NẠN,NAN | bi khổ;hoạn nạn;khổ;khổ nạn;khốn nạn;tai biến |
| 苦衷 | KHỔ TRUNG | sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau |
| 苦笑する | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
| 苦笑いする | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
| 苦笑い | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
| 苦笑 | KHỔ TIẾU | nụ cười cay đắng |
| 苦痛 | KHỔ THỐNG | chua xót;đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ;khổ cực;khổ sở;nỗi khổ;sự đau đớn; nỗi thống khổ; niềm đau; nỗi đau; nỗi đau đớn; vết đau;vết thương |
| 苦手 | KHỔ THỦ | kém; yếu |
| 苦情 | KHỔ TÌNH | sự than phiền; lời than phiền |
| 苦悶する | KHỔ MUỘN | đứt hơi |
| 苦悩する | KHỔ NÃO | khổ tâm; đau khổ; khổ não |
| 固苦しい | CỔ KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
| 堅苦しい | KIỆN KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
| 息苦しい | TỨC KHỔ | hầm hơi;hấp hơi |
| 寝苦しい | TẨM KHỔ | khó ngủ |
| 忍苦 | NHẪN KHỔ | sự chịu khổ; sự khổ ải |
| 息苦しい | TỨC KHỔ | nghẹt |
| ご苦労 | KHỔ LAO | sự vất vả; sự cố gắng;vất vả; lao tâm khổ tứ |
| 困苦 | KHỐN KHỔ | đói khó;khổ;khó khăn;khốn khổ |
| 四苦八苦 | TỨ KHỔ BÁT KHỔ | tứ khổ |
| 労苦 | LAO KHỔ | gian lao |
| ご苦労様 | KHỔ LAO DẠNG | cám ơn rất nhiều về... |
| ご苦労さん | KHỔ LAO | tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn |
| ご苦労さま | KHỔ LAO | ... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Ngài đã làm việc vất vả! |
| 息苦しい | TỨC KHỔ | khó thở |
| 暑苦しい | THỬ KHỔ | nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ |
| 狭苦しい | HIỆP KHỔ | chật hẹp; chật chội |
| 病苦 | BỆNH,BỊNH KHỔ | sự khổ sở vì bệnh tật |
| 痛苦 | THỐNG KHỔ | sự thống khổ; sự đau đớn |
| 見苦しい | KIẾN KHỔ | xấu; khó nhìn; khó coi; không thuận mắt |
| 貧苦 | BẦN KHỔ | bần khổ;nghèo khổ;sự cơ cực |
| 辛苦 | TÂN KHỔ | công việc vất vả; công việc cực nhọc;điều rắc rối; điều lo lắng;sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ |
| 重苦しい | TRỌNG,TRÙNG KHỔ | nặng nề; khó chịu; bức bối |
| 無茶苦茶 | VÔ,MÔ TRÀ KHỔ TRÀ | lộn xộn; lộn tung; rối bời;sự lộn xộn; sự lộn tung; sự rối bời |
| 目茶苦茶 | MỤC TRÀ KHỔ TRÀ | bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng;lộn xộn; bừa bãi;quá mức; quá đáng;vô lý;sự bị hành hạ; sự bị xé nát; sự bị làm hỏng;sự lộn xộn; sự bừa bãi;sự quá mức; sự quá đáng;sự vô lý |
| 人間苦 | NHÂN GIAN KHỔ | Nỗi đau của loài người |
| 塗炭の苦しみ | ĐỒ THÁN KHỔ | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
| 生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
| 食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |

