Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 落LẠC
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 落とす | LẠC | bỏ rơi;cưa đổ (gái);đánh rơi; vứt xuống; phủi xuống; quẳng xuống;đánh rớt;hạ (giọng);khấu đi; làm giảm uy tín; làm giảm giá trị; làm giảm đi;làm tối đi; làm mờ đi;rớt |
| 落款 | LẠC KHOAN | sự ký và đóng dấu; chữ ký |
| 落札する | LẠC TRÁT | trúng thầu |
| 落札 | LẠC TRÁT | sự trúng thầu |
| 落下傘部隊 | LẠC HẠ TẢN BỘ ĐỘI | quân nhảy dù |
| 落下傘軍隊 | LẠC HẠ TẢN QUÂN ĐỘI | quân nhảy dù |
| 落下傘兵 | LẠC HẠ TẢN BINH | lính nhảy dù |
| 落下する | LẠC HẠ | sập |
| 落下する | LẠC HẠ | rơi; ngã |
| 落下 | LẠC HẠ | sự rơi xuống; sự ngã |
| 落第 | LẠC ĐỆ | sự trượt; sự thi trượt |
| 落とし穴 | LẠC HUYỆT | hầm bẫy; hố thụt; bẫy; cạm bẫy |
| 落とし物 | LẠC VẬT | của bị đánh rơi; đồ đánh rơi; đồ thất lạc |
| 落ち込む | LẠC VÀO | buồn bã; suy sụp;chôn chân;hạ; giảm sút; lắng đi; tạm ngừng |
| 落ち葉する | LẠC DIỆP | rụng lá |
| 落ち葉 | LẠC DIỆP | lá rụng |
| 落ち着く | LẠC TRƯỚC | bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng;có nơi có chốn;định cư;định tâm;lắng xuống;ngồi gọn lỏn; ngồi thu lu;thích nghi;trấn tĩnh;yên vị |
| 落ち着き | LẠC TRƯỚC | sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
| 落ち着かせる | LẠC TRƯỚC | an ủi; làm dịu; kiềm chế |
| 落ち着いた | LẠC TRƯỚC | sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
| 落第する | LẠC ĐỆ | trượt thi; thi trượt |
| 落ちこぼれ | LẠC | sự bị tụt hậu trong học tập; sự thất bại |
| 落ちぶれら | LẠC | bơ vơ |
| 落ちる | LẠC | chụp ếch;gột sạch;rơi rớt;rơi; rụng; tuột xuống;rớt;rớt xuống;sa ngã |
| 落ち合う | LẠC HỢP | gặp; gặp gỡ |
| 落雷 | LẠC LÔI | sét; tiếng sét |
| 落語 | LẠC NGỮ | truyện cười; truyện vui |
| 落葉樹 | LẠC DIỆP THỤ | cây rụng lá |
| 落葉松 | LẠC DIỆP TÙNG | Cây lạc diệp tùng |
| 落花生油 | LẠC HOA SINH DU | dầu lạc |
| 落花生 | LẠC HOA SINH | lạc |
| 落胆 | LẠC ĐẢM | sự buồn nản; sự chán ngán; sự mất nhuệ khí; sự nhụt chí; sự ngã lòng; sự mất hết cam đảm |
| 洒落 | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | sự nói đùa; sự nhận xét dí dỏm; sự chơi chữ;đùa; dí dỏm; chơi chữ |
| 手落ち | THỦ LẠC | sự sai; cái sai; sai lầm |
| 暴落 | BẠO,BỘC LẠC | sự sụt nhanh; sự giảm nhanh |
| 村落 | THÔN LẠC | xã;xã thôn |
| 段落 | ĐOẠN LẠC | đoạn văn |
| 気落ち | KHÍ LẠC | sự nản chí; sự chán nản; sự thất vọng; nản chí; chán nản; thất vọng |
| 没落 | MỐT LẠC | sự đắm thuyền; suy sụp;sự tiêu tan; sự sụp đổ; sự phá sản |
| 鼠落し | THỬ LẠC | bẫy chuột |
| 当落 | ĐƯƠNG LẠC | kết quả bầu cử |
| 奈落の底 | NẠI LẠC ĐỂ | Vực thẳm |
| 奈落 | NẠI LẠC | Tận cùng; đáy; địa ngục |
| 墜落事故 | TRỤY LẠC SỰ CỐ | vụ va chạm máy bay |
| 墜落する | TRỤY LẠC | rớt; rơi |
| 墜落する | TRỤY LẠC | rơi từ trên cao |
| 墜落 | TRỤY LẠC | sự rơi từ trên cao;truỵ lạc |
| 堕落する | ĐỌA,TRỤY LẠC | đốn đời;phá trinh;sa ngã |
| 堕落 | ĐỌA,TRỤY LẠC | sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc |
| 低落する | ĐÊ LẠC | sa sút |
| 低落 | ĐÊ LẠC | sự rơi xuống; sự hạ xuống |
| 破落戸 | PHÁ LẠC HỘ | thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo |
| 騰落 | ĐẰNG LẠC | sự lên và xuống; sự dao động |
| 零落する | LINH LẠC | đốn kiếp;khánh kiệt |
| 集落 | TẬP LẠC | làng |
| 陥落 | HẦM LẠC | sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc;sự vây hãm (thành trì); vây hãm |
| 部落 | BỘ LẠC | bộ lạc;thôn xã |
| 転落する | CHUYỂN LẠC | giáng chức; hạ bậc công tác;ngồi phịch; rơi phịch xuống |
| 転落 | CHUYỂN LẠC | sự giáng chức; sự hạ bậc công tác; sự rớt xuống (địa vị thấp kém);việc ngồi phịch; sự rơi phịch xuống; sự rớt xuống |
| 見落とす | KIẾN LẠC | bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
| 花落ち | HOA LẠC | rốn quả (nơi hoa rụng) |
| 洒落る | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | mặc diện;nói đùa; chơi chữ |
| 秋落ち | THU LẠC | Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm; Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu |
| 色落ちする | SẮC LẠC | ra màu; phai màu |
| 脱落 | THOÁT LẠC | tụt lại; mất; |
| 脱落する | THOÁT LẠC | tụt lại; mất |
| お洒落 | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi |
| 散る落葉 | TÁN LẠC DIỆP | lá rụng |
| 一段落 | NHẤT ĐOẠN LẠC | sự tạm dừng |
| 叩き落す | KHẤU LẠC | dần |
| 泣き落とす | KHẤP LẠC | thuyết phục bằng nước mắt |
| 聞き落し | VĂN LẠC | sự bỏ sót lời khi nghe |
| 書き落とす | THƯ LẠC | sót |
| 御洒落 | NGỰ SÁI,TẨY,THỐI LẠC | diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện;sự ăn diện; trưng diện |
| 払い落とす | PHẤT LẠC | gạt bỏ |
| 投げ落とす | ĐẦU LẠC | quật ngã |
| 振り落とす | CHẤN,CHÂN LẠC | rung rung |
| 撃ち落す | KÍCH LẠC | bắn rơi |
| 試験に落選する | THI NGHIỆM LẠC TUYỂN | thi hỏng;thi rớt;thi trượt |
| 試験に落ちる | THI NGHIỆM LẠC | trượt thi; rớt |
| 品質を落とす | PHẨM CHẤT LẠC | hạ thấp chất lượng |
| 4当5落 | ĐƯƠNG LẠC | giấc ngủ chập chờn |
| ふるい落とす | LẠC | chọn lọc (các thí sinh) |
| こぼれ落ちる | LẠC | tràn ra; chảy ra; đổ ra; trào ra |
| 人間の堕落 | NHÂN GIAN ĐỌA,TRỤY LẠC | Sự suy đồi, biến chất của con người |
| ぽたぽた落ちる | LẠC | rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ |
| 手から滑り落ちる | THỦ HOẠT LẠC | tuột tay |
| 日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |

