Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 茆LỮU,MAO
Hán

LỮU,MAO- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONエン, ボウ
KUN その
  かや
  ぬなわ
  • Rau lữu (Brasenia schreberi). Cũng đọc là chữ mao, cùng một nghĩa với chữ mao 茅.