Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 茂MẬU
Hán

MẬU- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ON
KUN茂る しげる
  うむさ
 
 
  つとむ
 
  もて
  • Tốt, cây cỏ tốt tươi. Như trúc bao tùng mậu 竹苞松茂 tùng trúc tốt tươi.
  • Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu.
  • Tốt đẹp. Như mậu tài 茂才 tài giỏi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẬU rậm rạp; um tùm; xanh tốt
MẬU bụi cây
PHỒN MẬU sự um tùm; sự rậm rạp