Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 苺MÔI
Hán

MÔI- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONバイ, マイ
KUN いちご
  • Như chữ môi 莓.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MÔI dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
HẮC MÔI cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi
MỘC MÔI cây dâu rừng; dâu rừng