Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 芸NGHỆ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 芸術院 | NGHỆ THUẬT VIỆN | viện nghệ thuật |
| 芸術家 | NGHỆ THUẬT GIA | nghệ sĩ;nhà nghệ thuật |
| 芸術品 | NGHỆ THUẬT PHẨM | tác phẩm nghệ thuật |
| 芸術 | NGHỆ THUẬT | nghệ thuật |
| 芸能人 | NGHỆ NĂNG NHÂN | nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển |
| 芸能 | NGHỆ NĂNG | nghệ thuật |
| 芸者 | NGHỆ GIẢ | nghệ nhân |
| 武芸 | VŨ,VÕ NGHỆ | võ nghệ;Võ thuật |
| 陶芸家 | ĐÀO NGHỆ GIA | thợ gốm |
| 文芸雑録 | VĂN NGHỆ TẠP LỤC | tạp tục |
| 文芸批評 | VĂN NGHỆ PHÊ BÌNH | sự phê bình văn học |
| 文芸作品 | VĂN NGHỆ TÁC PHẨM | tác phẩm văn nghệ |
| 文芸 | VĂN NGHỆ | văn nghệ |
| 技芸品 | KỸ NGHỆ PHẨM | nghệ phẩm |
| 技芸 | KỸ NGHỆ | kỹ nghệ |
| 工芸品 | CÔNG NGHỆ PHẨM | Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
| 工芸 | CÔNG NGHỆ | nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ;sản phẩm thủ công mỹ nghệ; đồ thủ công mỹ nghệ |
| 園芸 | VIÊN NGHỆ | nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn |
| 民芸 | DÂN NGHỆ | thủ công mỹ nghệ dân tộc |
| 気芸部門 | KHÍ NGHỆ BỘ MÔN | ngành nghề |
| 演芸 | DIỄN NGHỆ | nghệ thuật diễn xuất |
| 演芸会 | DIỄN NGHỆ HỘI | buổi liên hoan;liên hoan |
| 足芸 | TÚC NGHỆ | Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân |
| 農芸 | NÔNG NGHỆ | kỹ thuật làm nông |
| 農芸化学 | NÔNG NGHỆ HÓA HỌC | Hóa học nông nghiệp |
| 陶芸 | ĐÀO NGHỆ | nghệ thuật chế tác gốm |
| 殿様芸 | ĐIỆN DẠNG NGHỆ | Tính cách nghiệp dư; tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật) |
| 抽象芸術 | TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
| 隠し芸 | ẨN NGHỆ | tài năng tiềm ẩn |
| お家芸 | GIA NGHỆ | kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền |
| 美術工芸 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ | mỹ nghệ |
| 美術工芸品 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM | đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |

