Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 芽NHA
Hán

NHA- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ON
KUN
 
  めぐ
  • Mầm. Như đậu nha 荳芽 mầm đậu.
  • Sự vật gì mới phát ra cũng gọi là nha.
  • Quặng mỏ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
生える NHA SINH đâm;đọt
生え NHA SINH mầm mống; mầm; sự nảy sinh
キャベツ NHA cải Bruxen
が出る NHA XUẤT đâm chồi;nảy lộc;nảy mầm
NHA búp;mầm;mầm mống
MẠCH NHA mạch nha
NHƯỢC NHA mầm non
NHỤC NHA Sự kết hạt (ở thực vật);Sự kết hạt (ở thực vật), khối u
する PHÁT NHA nảy mầm
PHÁT NHA sự nảy mầm
TÂN NHA Mầm mới; chồi mới
TRÍCH NHA việc tỉa bớt chồi thừa
出度い NHA XUẤT ĐỘ sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
木の MỘC NHA chồi;mầm cây
竹の新 TRÚC TÂN NHA búp măng