Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 苴TƯ
Hán

TƯ- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONソ, サ, シャ, ショ
KUN つと
  あさ
  • Thứ gai có hạt.
  • Bọc, gói. Dưa đồ lễ cho người gọi là bao tư 苞苴.
  • Cái mê cỏ lót trong giày dép.
  • Một âm là trạ. Thổ trạ 土苴 cỏ nhào với phân.
  • Lại một âm nữa là tra. Thứ cỏ nổi trên mặt nước.