Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 博BÁC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
博物館 | BÁC VẬT QUÁN | viện bảo tàng |
博愛 | BÁC ÁI | lòng bác ái; tình thương bao la |
博学 | BÁC HỌC | bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học |
博士論文 | BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN | Luận văn tiến sỹ |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | bằng tiến sĩ |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | học vị tiến sỹ |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | thạc sĩ;tiến sĩ |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | tiến sĩ |
博する | BÁC | thu được; nhận được;trình bày; triển lãm |
博 | BÁC | sự thu được; sự lấy được; sự nhận được;sự trình bày; sự triển lãm;tiến sĩ |
博覧会 | BÁC LÃM HỘI | hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm |
博聞 | BÁC VĂN | sự uyên bác; sự thông thái;uyên bác; thông thái |
農博 | NÔNG BÁC | tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp |
万博 | VẠN BÁC | hội chợ quốc tế |
賭博 | ĐỔ BÁC | sự đánh bạc; cờ bạc |
該博な知識 | CAI BÁC TRI THỨC | kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
万国博覧会 | VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI | hội chợ thế giới |