Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 博BÁC
Hán

BÁC- Số nét: 12 - Bộ: THẬP 十

ONハク, バク
KUN ぐれ
 
  はか
  ひろ
  • Rộng.
  • Thông suốt. Như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
  • Dánh bạc.
  • Lấy. Như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÁC sự thu được; sự lấy được; sự nhận được;sự trình bày; sự triển lãm;tiến sĩ
覧会 BÁC LÃM HỘI hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm
BÁC VĂN sự uyên bác; sự thông thái;uyên bác; thông thái
物館 BÁC VẬT QUÁN viện bảo tàng
BÁC ÁI lòng bác ái; tình thương bao la
BÁC HỌC bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học
士論文 BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN Luận văn tiến sỹ
士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU bằng tiến sĩ
士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU học vị tiến sỹ
BÁC SỸ,SĨ thạc sĩ;tiến sĩ
BÁC SỸ,SĨ tiến sĩ
する BÁC thu được; nhận được;trình bày; triển lãm
VẠN BÁC hội chợ quốc tế
NÔNG BÁC tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp
な知識 CAI BÁC TRI THỨC kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
ĐỔ BÁC sự đánh bạc; cờ bạc
万国覧会 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới