Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 乾CAN,CÀN,KIỀN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô; đồ khô |
| 乾期 | CAN,CÀN,KIỀN KỲ | mùa khô |
| 乾杯 | CAN,CÀN,KIỀN BÔI | cạn cốc;sự cạn chén; cạn chén; trăm phần trăm (uống rượu); nâng cốc |
| 乾杯する | CAN,CÀN,KIỀN BÔI | cạn chén; nâng cốc;chạm cốc |
| 乾漆像 | CAN,CÀN,KIỀN TẤT TƯỢNG | bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng |
| 乾燥 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | sự khô khan; sự nhạt nhẽo;sự khô; sự khô hạn; khô hạn; khô |
| 乾燥させる | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | sấy |
| 乾燥する | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | làm khô; sấy khô; sấy;ráo khô |
| 乾燥する季節 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ TIẾT | mùa khô |
| 乾燥器 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ | máy sấy khô; máy sấy |
| 乾燥季 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ | mùa khô |
| 乾燥期 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KỲ | mùa khô |
| 乾燥機 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy |
| 乾燥気象 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ TƯỢNG | trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô |
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | Cá khô; tạp phẩm; đồ khô |
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô |
| 乾草 | CAN,CÀN,KIỀN THẢO | cỏ khô |
| 乾電池 | CAN,CÀN,KIỀN ĐIỆN TRÌ | bình điện khô; pin khô; ắc quy khô |
| 乾魚 | CAN,CÀN,KIỀN NGƯ | cá khô |
| 乾魚 | CAN,CÀN,KIỀN NGƯ | cá khô |
| 乾性 | CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH | tính khô |
| 乾季 | CAN,CÀN,KIỀN QUÝ | mùa khô |
| 乾咳 | CAN,CÀN,KIỀN KHÁI | ho khan |
| 乾パン | CAN,CÀN,KIỀN | Bánh quy; bánh quy cứng |
| 乾く | CAN,CÀN,KIỀN | cạn;cạn ráo;héo;khan;khô;ráo |
| 乾き切る | CAN,CÀN,KIỀN THIẾT | ráo trơn |
| 乾かす | CAN,CÀN,KIỀN | hong;phơi khô; hong khô; sấy khô |
| 乾いた | CAN,CÀN,KIỀN | hanh |
| 生乾き | SINH CAN,CÀN,KIỀN | Âm ẩm; chưa khô hẳn |
| 不乾性油 | BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU | Dầu không khô |
| 茶乾燥機 | TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy sấy chè |
| 日に乾かす | NHẬT CAN,CÀN,KIỀN | phơi nắng |
| 服を乾かす | PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo |
| 涙が乾く | LỆ CAN,CÀN,KIỀN | ráo nước mắt |
| 火で乾かす | HỎA CAN,CÀN,KIỀN | hơ |
| 無味乾燥 | VÔ,MÔ VỊ CAN,CÀN,KIỀN TÁO | chán ngắt; vô vị;không có gì mới mẻ; không có gì độc đáo;sự chán ngắt; sự vô vị;sự không có gì mới mẻ; sự không có gì độc đáo |
| 咽喉が乾く | YẾT,YẾN,Ế HẦU CAN,CÀN,KIỀN | khát;khát nước |
| 洋服を乾かす | DƯƠNG PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo |
| アルカリ乾電池 | CAN,CÀN,KIỀN ĐIỆN TRÌ | pin có kiềm; ắc quy có kiềm |
| すっかり乾かす | CAN,CÀN,KIỀN | phơi khô |
| 咽喉がからからに乾く | YẾT,YẾN,Ế HẦU CAN,CÀN,KIỀN | khô cổ |

