Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 幹CÁN
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 幹部 | CÁN BỘ | phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán |
| 幹事長 | CÁN SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư |
| 幹事する | CÁN SỰ | điều phối; điều hành |
| 幹事 | CÁN SỰ | sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành |
| 幹 | CÁN | thân cây |
| 幹 | CÁN | thân cây |
| 麻幹 | MA CÁN | Cây lau gai |
| 語幹 | NGỮ CÁN | gốc từ |
| 根幹 | CĂN CÁN | cái cốt lõi; cái cơ bản; thân và rễ |
| 新幹線 | TÂN CÁN TUYẾN | tàu siêu tốc |
| 才幹 | TÀI CÁN | tài cán |
| 胚性幹細胞 | PHÔI TÍNH,TÁNH CÁN TẾ BÀO | Tế bào Trực hệ Phôi |
| 上級幹部 | THƯỢNG CẤP CÁN BỘ | cán bộ cao cấp |

