Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 古CỔ
Hán

CỔ- Số nét: 05 - Bộ: THẬP 十

ON
KUN古い ふるい
  ふる-
  古す -ふるす
  ふゆ
  • Ngày xưa.
  • Không xu phu thói đời. Như cổ đạo 古道 đạo cổ, cao cổ 高古 cao thượng như thời xưa, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
座主 CỔ TỌA CHỦ,TRÚ chủ tài khoản
生物 CỔ SINH VẬT cổ sinh vật
物商人 CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN người buôn đồ cổ
CỔ LƯU phong cách cổ
CỔ LAI tử biệt;Từ thời xa xưa; từ cổ xưa
CỔ BẢN sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng
CỔ MỘC cổ thụ;trầm hương; kỳ nam
CỔ VĂN cổ văn; văn học cổ điển
CỔ VĂN cổ văn; văn cổ
CỔ MIẾU ngôi miếu cổ
CỔ MỄ gạo cũ;lúa cũ
CỔ PHẦN mộ cổ
CỔ THÀNH thành cổ
典文学 CỔ ĐIỂN VĂN HỌC văn học cổ điển
典例文 CỔ ĐIỂN LỆ VĂN điển tích
CỔ ĐIỂN cổ điển;sách cũ; điển cố; điển tích
CỔ LỆ Tiền lệ cũ; truyền thống; phong tục
代と近代 CỔ ĐẠI CẬN ĐẠI kim cổ
代と現代 CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI cổ kim
CỔ ĐẠI cổ;cổ đại; thời cổ đại; ngày xưa; thời xưa;cổ đại; thuộc về thời cổ đại
CỔ LÃO người già; người kỳ cựu; lão làng
CỔ cũ; cổ; già
いお寺 CỔ TỰ chùa cổ
いもの CỔ cái cũ
くなった CỔ cổ hủ
CỔ cũ đi
CỔ KIM kim cổ;xưa nay
CỔ KIM cổ kim
今東西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
CỔ PHONG kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ;kiểu cổ; sự cổ kính; cổ kính; phong cách cổ
CỔ LÝ quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn
CỔ TÍCH cổ tích
CỔ NGỮ cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
臭い CỔ XÚ cũ nát; cũ quá; cũ nát; cũ kỹ
VẠN CỔ Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng
KIM CỔ kim cổ; xưa và nay
時代 TRUNG CỔ THỜI ĐẠI thời trung cổ
TRUNG CỔ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ
時代 THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI đời thượng cổ
KHẢO CỔ VIỆN viện khảo cổ
THÁI CỔ thời kỳ cổ đại; thời xưa
PHỤC CỔ Sự phục hưng; sự phục hồi
摺る THỦ CỔ TRIỆP,LẠP khó làm; khó xử
典派 TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI phái tân cổ điển
ĐẠO CỔ HY sự đập lúa
KÊ,KHỂ CỔ sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
KHẢO CỔ khảo cổ
KHẢO CỔ HỌC Khảo cổ học
学者 KHẢO CỔ HỌC GIẢ nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học
土耳 THỔ NHĨ CỔ thổ Nhĩ Kỳ
外蒙 NGOẠI MÔNG CỔ vùng Ngoại Mông
履き LÝ CỔ sự cũ rách
朝稽 TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ Thể dục buổi sáng