Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
戴ĐÁI
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐÁI- Số nét: 17 - Bộ: THẬP 十
ON
タイ
KUN
戴く
いただく
Dội, phàm để cái gì lên đầu mà đội đều gọi là "đái".
Tôn kính, như "ái đái" 愛戴 yêu chuộng, yêu mà bốc người lên gọi là "ái đái".
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
戴
く
ĐÁI
ăn; uống;cho;được hưởng; tiếp đón;làm lễ nhậm chức (tổng thống);mặc; cho phép;mua;nhận; cầm; chấp nhận
頂
戴
物
ĐỈNH,ĐINH ĐÁI VẬT
quà tặng
頂
戴
する
ĐỈNH,ĐINH ĐÁI
làm...cho tôi;nhận; dùng (ăn, uống)
頂
戴
ĐỈNH,ĐINH ĐÁI
nhận (bản thân); hãy làm cho tôi