Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 索SÁCH,TÁC
Hán

SÁCH,TÁC- Số nét: 10 - Bộ: THẬP 十

ONサク
  • Dây tơ.
  • Huyền tác 弦索 đồ âm nhạc bằng dây.
  • Phép độ.
  • Tan tác. Như hứng vị tác nhiên 興味索然 hứng thú tan tác, li quần tác cư 離群索居 lìa đàn ở một mình, v.v.
  • Hết. Như tất tác tệ phú 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu.
  • Một âm là sách. Lục lọi, đòi, cầu. ta quen đọc là chữ sách cả.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SÁCH,TÁC DẪN mục lục
SÁCH,TÁC sợi dây
CƯƠNG SÁCH,TÁC dây thép; dây cáp
THIẾT SÁCH,TÁC dây cáp; dây thép
する THÁM SÁCH,TÁC tìm kiếm; điều tra
THÁM SÁCH,TÁC sự tìm kiếm; sự điều tra
SƯU SÁCH,TÁC sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
TƯ SÁCH,TÁC sự ngẫm nghĩ
事項 SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN bảng phụ lục các điều khoản
家宅捜 GIA TRẠCH SƯU SÁCH,TÁC sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
電子情報収集分析検システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử