Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 載TẢI,TÁI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
載る | TẢI,TÁI | được đặt lên;được đưa lên; được đăng; được in |
載せる | TẢI,TÁI | chất lên (xe);đăng tải; đăng; đăng báo; xuất bản; ghi (âm);đơm |
連載する | LIÊN TẢI,TÁI | xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ |
掲載 | YẾT TẢI,TÁI | sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên |
掲載する | YẾT TẢI,TÁI | đăng (lên báo chí) |
搭載 | ĐÁP TẢI,TÁI | sự trang bị; sự lắp đặt kèm theo |
搭載する | ĐÁP TẢI,TÁI | trang bị; lắp đặt kèm theo |
搭載する | ĐÁP TẢI,TÁI | đăng tải;xếp lên |
満載 | MẪN TẢI,TÁI | sự xếp đầy; sự chở đầy; sự tải đầy |
満載する | MẪN TẢI,TÁI | xếp đầy; chở đầy; tải đầy |
積載 | TÍCH TẢI,TÁI | sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng |
記載 | KÝ TẢI,TÁI | sự ghi chép; ghi; ghi chép;viết |
転載 | CHUYỂN TẢI,TÁI | sự in lại |
連載 | LIÊN TẢI,TÁI | sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ |
連載小説 | LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
肩に載せる | KIÊN TẢI,TÁI | gánh;gánh lấy |
新聞に載せる | TÂN VĂN TẢI,TÁI | đăng báo |
の上に載せる | THƯỢNG TẢI,TÁI | đăng trên |