Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 哉TAI
Hán

TAI- Số nét: 09 - Bộ: THẬP 十

ONサイ
KUN かな
 
 
  すけ
  とし
  ちか
  はじめ
  • Tiếng trợ ngữ, nghĩa là vậy thay !.
  • Mới. Âm lịch cứ đến ngày mồng ba gọi là tai sinh minh [哉生明] nghĩa là ngày mặt trăng mới sáng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOÁI TAI Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan